1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,630,471,567,719 |
6,621,940,695,544 |
5,675,104,135,031 |
4,204,157,835,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
240,456,967 |
1,915,569,420 |
3,057,312,036 |
721,374,643 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,630,231,110,752 |
6,620,025,126,124 |
5,672,046,822,995 |
4,203,436,460,435 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,436,259,499,536 |
6,414,605,479,340 |
5,738,653,389,443 |
4,571,381,985,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,971,611,216 |
205,419,646,784 |
-66,606,566,448 |
-367,945,524,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,554,850,599 |
28,134,498,964 |
36,345,858,277 |
23,873,699,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,499,249,499 |
109,910,909,386 |
86,011,821,195 |
101,769,512,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,705,121,281 |
52,665,211,539 |
69,138,897,850 |
76,616,896,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
7,793,448,279 |
|
46,331,546 |
|
9. Chi phí bán hàng |
47,730,962,508 |
56,285,299,054 |
67,973,311,045 |
45,026,257,717 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,994,640,784 |
23,904,099,753 |
37,790,163,805 |
46,044,246,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,301,609,024 |
51,247,285,834 |
-222,036,004,216 |
-536,865,510,386 |
|
12. Thu nhập khác |
11,930,587,042 |
15,333,523,209 |
11,785,064,816 |
6,740,976,428 |
|
13. Chi phí khác |
8,965,894,222 |
2,917,479,988 |
6,481,049,207 |
4,280,998,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,964,692,820 |
12,416,043,221 |
5,304,015,609 |
2,459,977,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,266,301,844 |
63,663,329,055 |
-216,731,988,607 |
-534,405,532,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,127,248,037 |
919,042,844 |
2,676,480,699 |
-16,680,347,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,400,024,691 |
20,292,093,659 |
|
33,436,299,674 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,539,078,498 |
42,452,192,552 |
-219,408,469,306 |
-551,161,484,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,785,357,576 |
47,318,264,011 |
-187,792,190,518 |
-514,989,001,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
753,720,922 |
-4,866,071,459 |
-31,616,278,788 |
-36,172,482,879 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,310 |
777 |
-2,929 |
-7,877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|