1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,133,532,764,003 |
4,479,105,152,333 |
5,069,938,020,851 |
5,952,130,223,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,634,192,400 |
894,144,445 |
50,887,273 |
1,952,257,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,131,898,571,603 |
4,478,211,007,888 |
5,069,887,133,578 |
5,950,177,965,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,913,641,960,600 |
4,153,697,708,760 |
4,637,968,601,087 |
5,267,709,162,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
218,256,611,003 |
324,513,299,128 |
431,918,532,491 |
682,468,802,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,269,075,364 |
22,150,467,067 |
30,906,513,163 |
24,874,705,353 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,030,059,576 |
7,199,200,024 |
62,802,274,285 |
14,136,397,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,629,953,917 |
34,746,466,473 |
49,839,015,898 |
24,994,866,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
636,170,508 |
3,795,738,933 |
|
23,094,572,998 |
|
9. Chi phí bán hàng |
54,876,954,964 |
59,428,260,032 |
102,671,524,599 |
44,209,410,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,750,344,286 |
94,314,657,872 |
49,971,056,053 |
14,108,075,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,504,498,049 |
189,517,387,200 |
247,380,190,717 |
657,984,197,605 |
|
12. Thu nhập khác |
9,998,670,170 |
1,255,612,958 |
8,987,349,607 |
3,201,479,698 |
|
13. Chi phí khác |
7,082,795,830 |
20,977,864,555 |
-5,552,402,458 |
11,552,611,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,915,874,340 |
-19,722,251,597 |
14,539,752,065 |
-8,351,132,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,420,372,389 |
169,795,135,603 |
261,919,942,782 |
649,633,065,510 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,183,436,798 |
19,364,543,832 |
47,629,848,451 |
124,311,431,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,730,059,404 |
-3,800,535,658 |
-1,330,737,739 |
-6,966,287,875 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,966,994,995 |
154,231,127,429 |
215,620,832,070 |
532,287,921,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,540,076,598 |
147,839,217,016 |
208,117,251,769 |
501,986,514,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,426,918,397 |
6,391,910,413 |
7,503,580,301 |
30,301,407,562 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,601 |
2,427 |
3,416 |
8,240 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|