MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,947,716,445,204 3,452,679,664,310 3,633,901,251,588 4,133,532,764,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,358,153,835 5,057,251,577 974,641,500 1,634,192,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,943,358,291,369 3,447,622,412,733 3,632,926,610,088 4,131,898,571,603
4. Giá vốn hàng bán 3,862,044,235,202 3,277,344,752,827 3,542,151,687,153 3,913,641,960,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,314,056,167 170,277,659,906 90,774,922,935 218,256,611,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,277,012,871 7,224,082,341 23,053,214,115 17,269,075,364
7. Chi phí tài chính 24,777,660,358 91,205,078,378 173,045,830 18,030,059,576
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,674,765,718 42,938,829,852 22,901,778,579 25,629,953,917
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 332,865,649 1,899,899,023 1,401,542,416 636,170,508
9. Chi phí bán hàng 34,417,625,523 44,724,112,159 38,982,811,363 54,876,954,964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,191,810,906 21,855,803,835 30,651,488,771 46,750,344,286
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,536,837,900 21,616,646,898 45,422,333,502 116,504,498,049
12. Thu nhập khác 4,696,303,327 2,108,262,963 2,518,478,469 9,998,670,170
13. Chi phí khác 2,024,597,929 -201,747,726 2,449,782,887 7,082,795,830
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,671,705,398 2,310,010,689 68,695,582 2,915,874,340
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,208,543,298 23,926,657,587 45,491,029,084 119,420,372,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,106,581,050 9,839,233,228 6,222,636,771 21,183,436,798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,123,548,342 -392,268,485 -97,702,072 -1,730,059,404
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,774,489,410 14,479,692,844 39,366,094,385 99,966,994,995
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,355,285,407 10,214,334,795 42,613,878,749 97,540,076,598
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 580,795,997 4,265,358,049 -3,247,784,364 2,426,918,397
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 168 699 1,601
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.