1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,232,268,667,760 |
4,157,391,391,037 |
4,516,306,166,438 |
4,238,858,452,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
719,675,582 |
3,413,196,926 |
791,941,262 |
-115,766,137 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,231,548,992,178 |
4,153,978,194,111 |
4,515,514,225,176 |
4,238,974,218,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,138,945,894,830 |
4,009,569,058,338 |
4,328,668,794,699 |
4,146,589,275,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,603,097,348 |
144,409,135,773 |
186,845,430,477 |
92,384,943,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,423,467,203 |
4,609,431,929 |
12,855,440,092 |
73,789,080,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,250,207,433 |
36,871,950,002 |
63,068,713,554 |
40,910,885,253 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,233,544,792 |
35,043,234,333 |
47,036,367,926 |
30,377,502,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,002,517,142 |
-496,921,613 |
-305,260,380 |
167,342,845 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,697,274,909 |
34,859,828,274 |
48,177,766,365 |
44,502,181,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,631,129,137 |
35,793,305,364 |
30,807,019,826 |
29,559,974,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-42,554,564,070 |
40,996,562,449 |
57,342,110,444 |
51,368,324,669 |
|
12. Thu nhập khác |
1,913,213,749 |
8,754,263,910 |
8,174,724,604 |
3,867,298,505 |
|
13. Chi phí khác |
1,555,135,662 |
6,042,699,220 |
7,106,981,623 |
1,139,423,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
358,078,087 |
2,711,564,690 |
1,067,742,981 |
2,727,874,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-42,196,485,983 |
43,708,127,139 |
58,409,853,425 |
54,096,199,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,155,769,869 |
8,210,810,024 |
12,600,474,352 |
18,923,103,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,180,169,634 |
-96,048,818 |
1,178,985,600 |
-97,537,704 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-43,172,086,218 |
35,593,365,933 |
44,630,393,473 |
35,270,633,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,016,440,966 |
35,366,492,764 |
40,058,801,396 |
32,891,762,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-39,155,645,252 |
226,873,169 |
4,571,592,077 |
2,378,871,253 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
643 |
728 |
540 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|