1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,893,273,825,616 |
4,248,663,221,022 |
4,232,268,667,760 |
4,157,391,391,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
837,351,978 |
500,460,257 |
719,675,582 |
3,413,196,926 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,892,436,473,638 |
4,248,162,760,765 |
4,231,548,992,178 |
4,153,978,194,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,635,191,206,387 |
4,108,531,327,643 |
4,138,945,894,830 |
4,009,569,058,338 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
257,245,267,251 |
139,631,433,122 |
92,603,097,348 |
144,409,135,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,369,966,869 |
7,945,897,078 |
11,423,467,203 |
4,609,431,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,361,658,324 |
10,257,928,021 |
69,250,207,433 |
36,871,950,002 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,197,760,513 |
24,381,567,737 |
36,233,544,792 |
35,043,234,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,283,506,484 |
-892,888,924 |
-2,002,517,142 |
-496,921,613 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,962,031,162 |
46,299,981,244 |
41,697,274,909 |
34,859,828,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,866,151,633 |
24,992,951,480 |
33,631,129,137 |
35,793,305,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,708,899,485 |
65,133,580,531 |
-42,554,564,070 |
40,996,562,449 |
|
12. Thu nhập khác |
2,749,588,628 |
948,737,087 |
1,913,213,749 |
8,754,263,910 |
|
13. Chi phí khác |
-11,597,323,622 |
684,507,083 |
1,555,135,662 |
6,042,699,220 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,346,912,250 |
264,230,004 |
358,078,087 |
2,711,564,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,055,811,735 |
65,397,810,535 |
-42,196,485,983 |
43,708,127,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,817,610,053 |
10,471,254,103 |
2,155,769,869 |
8,210,810,024 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,050,277,286 |
859,541,576 |
-1,180,169,634 |
-96,048,818 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,187,924,396 |
54,067,014,856 |
-43,172,086,218 |
35,593,365,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,673,731,748 |
53,121,644,595 |
-4,016,440,966 |
35,366,492,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,514,192,648 |
945,370,261 |
-39,155,645,252 |
226,873,169 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,041 |
1,265 |
|
643 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|