1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,071,583,749,948 |
2,823,590,398,751 |
2,986,573,222,951 |
3,255,660,168,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,024,140,450 |
2,104,399,073 |
3,376,065,876 |
2,010,399,303 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,068,559,609,498 |
2,821,485,999,678 |
2,983,197,157,075 |
3,253,649,768,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,721,274,406,865 |
2,597,610,582,554 |
2,866,430,294,673 |
3,061,475,836,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
347,285,202,633 |
223,875,417,124 |
116,766,862,402 |
192,173,932,363 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,938,792,583 |
1,953,630,487 |
27,955,882,982 |
-512,658,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,850,797,619 |
29,140,913,598 |
14,955,906,672 |
22,102,696,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,030,166,574 |
27,761,832,067 |
22,718,777,158 |
22,992,923,469 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,238,937,917 |
546,210,528 |
236,909,822 |
414,041,022 |
|
9. Chi phí bán hàng |
98,674,019,043 |
46,691,695,865 |
61,032,739,193 |
68,415,744,703 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,773,776,703 |
18,817,586,914 |
12,624,887,962 |
20,408,662,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,164,339,768 |
131,725,061,762 |
56,346,121,379 |
81,148,211,713 |
|
12. Thu nhập khác |
5,494,166,473 |
1,707,757,705 |
2,706,020,320 |
1,787,756,557 |
|
13. Chi phí khác |
738,362,387 |
433,658,709 |
1,093,759,933 |
880,059,118 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,755,804,086 |
1,274,098,996 |
1,612,260,387 |
907,697,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,920,143,854 |
132,999,160,758 |
57,958,381,766 |
82,055,909,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,010,935,397 |
23,738,166,295 |
8,750,867,739 |
19,679,796,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,132,361,113 |
-489,921,853 |
2,500,844,333 |
-99,749,777 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
136,776,847,344 |
109,750,916,316 |
46,706,669,694 |
62,475,862,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,067,030,281 |
106,299,967,390 |
45,092,965,801 |
60,664,270,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,709,817,063 |
3,450,948,926 |
1,613,703,893 |
1,811,591,837 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,577 |
3,602 |
1,339 |
1,444 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|