1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,383,849,621,766 |
2,182,709,601,634 |
5,071,583,749,948 |
2,823,590,398,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,851,016,357 |
1,299,119,464 |
3,024,140,450 |
2,104,399,073 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,381,998,605,409 |
2,181,410,482,170 |
5,068,559,609,498 |
2,821,485,999,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,147,052,132,993 |
2,040,523,333,733 |
4,721,274,406,865 |
2,597,610,582,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
234,946,472,416 |
140,887,148,437 |
347,285,202,633 |
223,875,417,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,742,589,017 |
5,310,253,831 |
28,938,792,583 |
1,953,630,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,461,644,731 |
22,565,006,976 |
65,850,797,619 |
29,140,913,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,058,337,390 |
16,495,731,086 |
43,030,166,574 |
27,761,832,067 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,192,636,382 |
884,127,742 |
1,238,937,917 |
546,210,528 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,312,431,961 |
37,225,277,261 |
98,674,019,043 |
46,691,695,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,032,427,857 |
21,536,464,754 |
58,773,776,703 |
18,817,586,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,075,193,266 |
65,754,781,019 |
154,164,339,768 |
131,725,061,762 |
|
12. Thu nhập khác |
4,925,653,338 |
374,628,652 |
5,494,166,473 |
1,707,757,705 |
|
13. Chi phí khác |
4,667,727,626 |
339,077,176 |
738,362,387 |
433,658,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
257,925,712 |
35,551,476 |
4,755,804,086 |
1,274,098,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
180,333,118,978 |
65,790,332,495 |
158,920,143,854 |
132,999,160,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,224,279,427 |
9,036,057,879 |
20,010,935,397 |
23,738,166,295 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,977,741,234 |
-519,536,058 |
2,132,361,113 |
-489,921,853 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
174,086,580,785 |
57,273,810,674 |
136,776,847,344 |
109,750,916,316 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
169,903,107,062 |
57,922,607,857 |
135,067,030,281 |
106,299,967,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,183,473,723 |
-648,797,183 |
1,709,817,063 |
3,450,948,926 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,757 |
1,963 |
4,577 |
3,602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|