1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,913,951,929,939 |
|
9,446,841,233,709 |
12,664,842,894,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,502,114,817 |
|
5,889,078,904 |
10,903,361,149 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,911,449,815,122 |
|
9,440,952,154,805 |
12,653,939,533,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,588,531,637,413 |
|
8,716,645,064,132 |
11,952,938,337,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
322,918,177,709 |
|
724,307,090,673 |
701,001,196,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,352,044,297 |
|
64,640,430,280 |
59,683,196,168 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,822,054,360 |
|
103,384,812,932 |
102,722,078,128 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,822,054,360 |
|
89,899,886,959 |
106,910,007,200 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
4,430,496,950 |
2,397,830,032 |
|
9. Chi phí bán hàng |
151,802,710,970 |
|
177,751,901,261 |
233,732,179,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
97,572,723,913 |
|
119,856,620,326 |
91,987,068,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,996,402,509 |
|
392,384,683,384 |
334,640,896,148 |
|
12. Thu nhập khác |
24,085,893,809 |
|
11,775,448,113 |
8,142,881,324 |
|
13. Chi phí khác |
11,980,646,807 |
|
2,325,339,156 |
8,776,476,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,105,247,002 |
|
9,450,108,957 |
-633,594,682 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,880,392,567 |
|
401,834,792,341 |
334,007,301,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,692,948,478 |
|
34,579,128,179 |
54,680,228,127 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,276,886,963 |
|
-1,216,920,393 |
2,962,429,803 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,464,331,052 |
|
368,472,584,555 |
276,364,643,536 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,899,403,172 |
|
362,306,917,961 |
270,152,907,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,165,666,594 |
6,211,736,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
674 |
|
12,254 |
7,180 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
9,300 |
7,180 |
|