TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,013,866,531,309 |
7,298,631,778,332 |
7,036,938,409,833 |
7,916,057,625,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
400,098,102,098 |
600,363,291,365 |
624,568,484,588 |
1,431,081,327,690 |
|
1. Tiền |
212,098,102,098 |
363,363,291,365 |
276,568,484,588 |
704,797,931,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
188,000,000,000 |
237,000,000,000 |
348,000,000,000 |
726,283,395,979 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
738,037,824,518 |
700,737,824,518 |
703,805,703,430 |
719,245,640,612 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
738,037,824,518 |
700,737,824,518 |
703,805,703,430 |
719,245,640,612 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,321,237,363,583 |
2,113,562,203,808 |
2,851,865,321,139 |
2,368,877,889,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,966,177,930,955 |
1,783,984,971,995 |
2,473,068,819,662 |
2,147,645,799,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
361,168,319,842 |
280,280,914,311 |
367,532,821,033 |
175,202,373,642 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,042,019,938 |
100,945,259,128 |
49,247,859,710 |
88,156,749,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,150,907,152 |
-51,648,941,626 |
-37,991,679,266 |
-42,127,033,465 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
7,500,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,080,798,447,516 |
3,469,246,651,729 |
2,559,002,979,204 |
3,047,959,379,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,080,798,447,516 |
3,469,246,651,729 |
2,671,936,854,768 |
3,047,959,379,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-112,933,875,564 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
473,694,793,594 |
414,721,806,912 |
297,695,921,472 |
348,893,388,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,648,869,458 |
10,290,094,035 |
16,606,452,700 |
14,648,951,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
461,032,363,145 |
404,013,503,864 |
280,873,613,828 |
333,786,481,503 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,013,560,991 |
418,209,013 |
215,854,944 |
457,955,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,418,482,447,602 |
1,535,722,949,188 |
1,982,614,819,601 |
2,012,373,541,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,273,502,650 |
28,087,582,398 |
29,887,334,398 |
30,616,424,320 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,841,137,042 |
20,841,137,042 |
20,841,137,042 |
20,791,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,273,502,650 |
28,087,582,398 |
29,887,334,398 |
30,666,424,320 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,841,137,042 |
-20,841,137,042 |
-20,841,137,042 |
-20,841,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
768,241,107,519 |
736,132,910,878 |
998,962,238,691 |
1,159,489,401,289 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
495,730,160,270 |
469,050,563,244 |
648,524,155,984 |
815,369,420,782 |
|
- Nguyên giá |
1,012,643,084,484 |
1,030,304,468,619 |
1,226,543,669,675 |
1,414,771,760,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,912,924,214 |
-561,253,905,375 |
-578,019,513,691 |
-599,402,340,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
134,422,993,869 |
128,488,747,139 |
212,120,134,664 |
203,798,916,416 |
|
- Nguyên giá |
193,028,584,167 |
193,028,584,167 |
282,779,475,657 |
282,779,475,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,605,590,298 |
-64,539,837,028 |
-70,659,340,993 |
-78,980,559,241 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,087,953,380 |
138,593,600,495 |
138,317,948,043 |
140,321,064,091 |
|
- Nguyên giá |
144,781,489,108 |
144,781,489,108 |
144,781,489,108 |
147,043,741,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,693,535,728 |
-6,187,888,613 |
-6,463,541,065 |
-6,722,677,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,748,985,728 |
7,658,177,301 |
7,567,368,875 |
7,476,560,448 |
|
- Nguyên giá |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,331,856,922 |
-1,422,665,349 |
-1,513,473,775 |
-1,604,282,202 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,889,802,412 |
243,539,127,775 |
317,236,140,347 |
170,942,894,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,889,802,412 |
243,539,127,775 |
317,236,140,347 |
170,942,894,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
312,235,372,841 |
320,235,222,718 |
328,226,443,968 |
326,956,274,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
158,479,456,516 |
126,092,152,621 |
139,371,488,968 |
139,450,419,739 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
127,110,570,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
165,473,070,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,354,653,772 |
-1,330,000,000 |
-1,618,115,097 |
-2,967,215,097 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
199,093,676,452 |
200,069,928,118 |
300,735,293,322 |
316,891,986,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
175,041,532,026 |
173,219,342,788 |
270,281,131,136 |
279,754,159,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,052,144,426 |
26,850,585,330 |
30,454,162,186 |
37,137,827,179 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,432,348,978,911 |
8,834,354,727,520 |
9,019,553,229,434 |
9,928,431,167,393 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,122,899,125,144 |
6,417,164,992,113 |
6,599,266,847,442 |
7,429,014,891,427 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,073,821,419,866 |
6,066,890,635,646 |
6,121,955,112,563 |
6,960,468,242,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,272,257,564,438 |
2,208,089,681,631 |
2,122,721,829,510 |
3,452,472,932,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
258,468,230,769 |
206,096,732,411 |
60,666,732,310 |
151,972,061,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
164,234,409,692 |
193,157,390,000 |
93,128,373,104 |
24,924,262,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,178,069,153 |
137,501,500 |
|
124,763,174 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,437,365,565 |
134,205,452,822 |
135,567,986,428 |
31,778,340,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,831,175,019 |
134,087,216,075 |
237,562,705,225 |
152,708,338,705 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
304,878,875,103 |
295,305,926,966 |
328,041,697,562 |
265,075,291,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,781,276,093,015 |
2,883,133,284,629 |
3,137,180,894,906 |
2,876,177,942,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,424,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,259,637,112 |
7,253,449,612 |
7,084,893,518 |
5,234,309,318 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,077,705,278 |
350,274,356,467 |
477,311,734,879 |
468,546,649,033 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,017,325,466 |
578,381,655 |
493,154,385 |
525,801,504 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,060,379,812 |
345,307,374,789 |
472,366,210,411 |
463,568,477,446 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,388,600,023 |
4,452,370,083 |
4,452,370,083 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,309,449,853,767 |
2,417,189,735,407 |
2,420,286,381,992 |
2,499,416,275,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,309,449,853,767 |
2,417,189,735,407 |
2,420,286,381,992 |
2,499,416,275,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
960,854,002,341 |
1,065,718,239,916 |
1,081,817,883,982 |
1,160,821,276,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
725,749,599,707 |
828,220,946,537 |
866,331,082,035 |
79,785,357,577 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
235,104,402,634 |
237,497,293,379 |
215,486,801,947 |
1,081,035,918,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,041,158,435 |
103,916,802,500 |
90,913,805,019 |
91,040,306,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,432,348,978,911 |
8,834,354,727,520 |
9,019,553,229,434 |
9,928,431,167,393 |
|