MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,013,866,531,309 7,298,631,778,332 7,036,938,409,833 7,916,057,625,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 400,098,102,098 600,363,291,365 624,568,484,588 1,431,081,327,690
1. Tiền 212,098,102,098 363,363,291,365 276,568,484,588 704,797,931,711
2. Các khoản tương đương tiền 188,000,000,000 237,000,000,000 348,000,000,000 726,283,395,979
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 738,037,824,518 700,737,824,518 703,805,703,430 719,245,640,612
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 738,037,824,518 700,737,824,518 703,805,703,430 719,245,640,612
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,321,237,363,583 2,113,562,203,808 2,851,865,321,139 2,368,877,889,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,966,177,930,955 1,783,984,971,995 2,473,068,819,662 2,147,645,799,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 361,168,319,842 280,280,914,311 367,532,821,033 175,202,373,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,042,019,938 100,945,259,128 49,247,859,710 88,156,749,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,150,907,152 -51,648,941,626 -37,991,679,266 -42,127,033,465
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,500,000
IV. Hàng tồn kho 4,080,798,447,516 3,469,246,651,729 2,559,002,979,204 3,047,959,379,567
1. Hàng tồn kho 4,080,798,447,516 3,469,246,651,729 2,671,936,854,768 3,047,959,379,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -112,933,875,564
V.Tài sản ngắn hạn khác 473,694,793,594 414,721,806,912 297,695,921,472 348,893,388,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,648,869,458 10,290,094,035 16,606,452,700 14,648,951,102
2. Thuế GTGT được khấu trừ 461,032,363,145 404,013,503,864 280,873,613,828 333,786,481,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,013,560,991 418,209,013 215,854,944 457,955,907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,418,482,447,602 1,535,722,949,188 1,982,614,819,601 2,012,373,541,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,273,502,650 28,087,582,398 29,887,334,398 30,616,424,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,841,137,042 20,841,137,042 20,841,137,042 20,791,137,042
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,273,502,650 28,087,582,398 29,887,334,398 30,666,424,320
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,841,137,042 -20,841,137,042 -20,841,137,042 -20,841,137,042
II.Tài sản cố định 768,241,107,519 736,132,910,878 998,962,238,691 1,159,489,401,289
1. Tài sản cố định hữu hình 495,730,160,270 469,050,563,244 648,524,155,984 815,369,420,782
- Nguyên giá 1,012,643,084,484 1,030,304,468,619 1,226,543,669,675 1,414,771,760,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,912,924,214 -561,253,905,375 -578,019,513,691 -599,402,340,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 134,422,993,869 128,488,747,139 212,120,134,664 203,798,916,416
- Nguyên giá 193,028,584,167 193,028,584,167 282,779,475,657 282,779,475,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,605,590,298 -64,539,837,028 -70,659,340,993 -78,980,559,241
3. Tài sản cố định vô hình 138,087,953,380 138,593,600,495 138,317,948,043 140,321,064,091
- Nguyên giá 144,781,489,108 144,781,489,108 144,781,489,108 147,043,741,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,693,535,728 -6,187,888,613 -6,463,541,065 -6,722,677,017
III. Bất động sản đầu tư 7,748,985,728 7,658,177,301 7,567,368,875 7,476,560,448
- Nguyên giá 9,080,842,650 9,080,842,650 9,080,842,650 9,080,842,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,331,856,922 -1,422,665,349 -1,513,473,775 -1,604,282,202
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,889,802,412 243,539,127,775 317,236,140,347 170,942,894,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,889,802,412 243,539,127,775 317,236,140,347 170,942,894,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 312,235,372,841 320,235,222,718 328,226,443,968 326,956,274,739
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 158,479,456,516 126,092,152,621 139,371,488,968 139,450,419,739
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 127,110,570,097 165,473,070,097 165,473,070,097 165,473,070,097
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,354,653,772 -1,330,000,000 -1,618,115,097 -2,967,215,097
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000 30,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 199,093,676,452 200,069,928,118 300,735,293,322 316,891,986,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 175,041,532,026 173,219,342,788 270,281,131,136 279,754,159,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,052,144,426 26,850,585,330 30,454,162,186 37,137,827,179
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,432,348,978,911 8,834,354,727,520 9,019,553,229,434 9,928,431,167,393
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,122,899,125,144 6,417,164,992,113 6,599,266,847,442 7,429,014,891,427
I. Nợ ngắn hạn 7,073,821,419,866 6,066,890,635,646 6,121,955,112,563 6,960,468,242,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,272,257,564,438 2,208,089,681,631 2,122,721,829,510 3,452,472,932,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 258,468,230,769 206,096,732,411 60,666,732,310 151,972,061,801
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 164,234,409,692 193,157,390,000 93,128,373,104 24,924,262,068
4. Phải trả người lao động 95,178,069,153 137,501,500 124,763,174
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,437,365,565 134,205,452,822 135,567,986,428 31,778,340,193
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 137,831,175,019 134,087,216,075 237,562,705,225 152,708,338,705
9. Phải trả ngắn hạn khác 304,878,875,103 295,305,926,966 328,041,697,562 265,075,291,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,781,276,093,015 2,883,133,284,629 3,137,180,894,906 2,876,177,942,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,424,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,259,637,112 7,253,449,612 7,084,893,518 5,234,309,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,077,705,278 350,274,356,467 477,311,734,879 468,546,649,033
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,017,325,466 578,381,655 493,154,385 525,801,504
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,060,379,812 345,307,374,789 472,366,210,411 463,568,477,446
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,388,600,023 4,452,370,083 4,452,370,083
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,309,449,853,767 2,417,189,735,407 2,420,286,381,992 2,499,416,275,966
I. Vốn chủ sở hữu 2,309,449,853,767 2,417,189,735,407 2,420,286,381,992 2,499,416,275,966
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,946,910,000 609,946,910,000 609,946,910,000 609,946,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,946,910,000 609,946,910,000 609,946,910,000 609,946,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 253,132,567,160 253,132,567,160 253,132,567,160 253,132,567,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 682,710,000 682,710,000 682,710,000 682,710,000
5. Cổ phiếu quỹ -717,500,000 -717,500,000 -717,500,000 -717,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 384,510,005,831 384,510,005,831 384,510,005,831 384,510,005,831
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 960,854,002,341 1,065,718,239,916 1,081,817,883,982 1,160,821,276,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 725,749,599,707 828,220,946,537 866,331,082,035 79,785,357,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,104,402,634 237,497,293,379 215,486,801,947 1,081,035,918,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 101,041,158,435 103,916,802,500 90,913,805,019 91,040,306,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,432,348,978,911 8,834,354,727,520 9,019,553,229,434 9,928,431,167,393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.