TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,443,846,864,740 |
5,517,096,771,047 |
6,570,576,891,743 |
8,013,866,531,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
836,758,548,333 |
1,183,353,090,185 |
376,617,229,619 |
400,098,102,098 |
|
1. Tiền |
385,758,548,333 |
456,353,090,185 |
282,617,229,619 |
212,098,102,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
451,000,000,000 |
727,000,000,000 |
94,000,000,000 |
188,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,002,145,315 |
557,363,131,616 |
651,180,016,298 |
738,037,824,518 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,002,145,315 |
557,363,131,616 |
651,180,016,298 |
738,037,824,518 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,763,681,354,787 |
1,716,825,128,082 |
2,318,943,349,968 |
2,321,237,363,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,597,708,204,610 |
1,349,095,524,835 |
2,064,238,405,374 |
1,966,177,930,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,791,861,939 |
287,028,881,608 |
262,545,799,152 |
361,168,319,842 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
116,262,971,604 |
120,417,384,444 |
48,374,795,919 |
50,042,019,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,081,683,366 |
-39,716,662,805 |
-56,215,650,477 |
-56,150,907,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,233,763,831,554 |
1,805,187,567,882 |
2,854,764,654,917 |
4,080,798,447,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,247,973,898,626 |
1,806,260,143,997 |
2,854,764,654,917 |
4,080,798,447,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,210,067,072 |
-1,072,576,115 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
209,640,984,751 |
254,367,853,282 |
369,071,640,941 |
473,694,793,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,853,526,262 |
1,566,580,886 |
7,802,369,544 |
10,648,869,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
202,037,118,728 |
252,701,759,511 |
360,818,762,580 |
461,032,363,145 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
750,339,761 |
99,512,885 |
450,508,817 |
2,013,560,991 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,184,931,489,784 |
1,198,263,709,869 |
1,381,009,192,010 |
1,418,482,447,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,610,902,550 |
7,260,902,550 |
7,324,882,050 |
14,273,502,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,991,137,042 |
20,891,137,042 |
20,891,137,042 |
20,841,137,042 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
350,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,260,902,550 |
7,260,902,550 |
7,324,882,050 |
14,273,502,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,991,137,042 |
-20,891,137,042 |
-20,891,137,042 |
-20,841,137,042 |
|
II.Tài sản cố định |
816,570,021,620 |
787,197,624,962 |
789,804,097,441 |
768,241,107,519 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
526,387,711,221 |
503,234,051,174 |
510,920,231,292 |
495,730,160,270 |
|
- Nguyên giá |
1,017,626,006,823 |
999,356,061,442 |
1,009,965,798,427 |
1,012,643,084,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,238,295,602 |
-496,122,010,268 |
-499,045,567,135 |
-516,912,924,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
151,038,235,757 |
145,128,223,689 |
140,357,240,596 |
134,422,993,869 |
|
- Nguyên giá |
191,873,398,751 |
191,873,398,751 |
193,028,584,167 |
193,028,584,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,835,162,994 |
-46,745,175,062 |
-52,671,343,571 |
-58,605,590,298 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,144,074,642 |
138,835,350,099 |
138,526,625,553 |
138,087,953,380 |
|
- Nguyên giá |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
143,973,409,108 |
144,781,489,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,829,334,466 |
-5,138,059,009 |
-5,446,783,555 |
-6,693,535,728 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,021,411,007 |
7,930,602,581 |
7,839,794,154 |
7,748,985,728 |
|
- Nguyên giá |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
9,080,842,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,059,431,643 |
-1,150,240,069 |
-1,241,048,496 |
-1,331,856,922 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,340,550,483 |
8,700,832,233 |
148,607,921,377 |
116,889,802,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,340,550,483 |
8,700,832,233 |
148,607,921,377 |
116,889,802,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
244,856,802,190 |
276,728,696,540 |
322,646,323,132 |
312,235,372,841 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,081,552,190 |
116,020,296,540 |
170,031,601,161 |
158,479,456,516 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
146,514,570,344 |
146,514,570,344 |
130,775,782,315 |
127,110,570,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,739,320,344 |
-18,806,170,344 |
-11,161,060,344 |
-6,354,653,772 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,531,801,934 |
110,445,051,003 |
104,786,173,856 |
199,093,676,452 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,746,925,370 |
87,427,900,644 |
87,540,137,632 |
175,041,532,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,784,876,564 |
23,017,150,359 |
17,246,036,224 |
24,052,144,426 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,628,778,354,524 |
6,715,360,480,916 |
7,951,586,083,753 |
9,432,348,978,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,171,735,780,760 |
5,132,951,255,639 |
6,134,711,080,328 |
7,122,899,125,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,102,525,947,463 |
5,083,592,569,015 |
6,079,146,646,268 |
7,073,821,419,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,248,189,496,059 |
2,024,872,790,812 |
2,644,791,887,027 |
3,272,257,564,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,635,872,987 |
186,452,733,559 |
253,438,137,983 |
258,468,230,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,004,143,301 |
34,046,232,704 |
45,630,087,383 |
164,234,409,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
28,055,407,000 |
95,178,069,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,483,893,132 |
84,698,294,099 |
108,636,038,139 |
52,437,365,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,080,079,690 |
10,213,769,856 |
96,937,387,209 |
137,831,175,019 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,639,018,927 |
130,688,001,374 |
187,182,756,841 |
304,878,875,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,590,521,861,017 |
2,609,053,119,861 |
2,711,208,164,736 |
2,781,276,093,015 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,971,582,350 |
3,567,626,750 |
3,266,779,950 |
7,259,637,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,209,833,297 |
49,358,686,624 |
55,564,434,060 |
49,077,705,278 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2,509,500,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
630,961,806 |
630,961,806 |
3,733,514,542 |
3,017,325,466 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,578,871,491 |
48,727,724,818 |
49,321,419,518 |
46,060,379,812 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,457,042,573,764 |
1,582,409,225,277 |
1,816,875,003,425 |
2,309,449,853,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,457,042,573,764 |
1,582,409,225,277 |
1,816,875,003,425 |
2,309,449,853,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
609,946,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
253,132,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
682,710,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
-717,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-202,281 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
340,555,755,872 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
384,510,005,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,614,974,458 |
271,635,465,599 |
498,580,761,841 |
960,854,002,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
152,416,724,500 |
269,534,471,016 |
225,080,882,800 |
725,749,599,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,198,249,958 |
2,100,994,583 |
273,499,879,041 |
235,104,402,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,827,156,274 |
63,219,066,687 |
70,739,750,874 |
101,041,158,435 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,628,778,354,524 |
6,715,360,480,916 |
7,951,586,083,753 |
9,432,348,978,911 |
|