MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,075,298,381,428 4,562,148,882,851 4,172,616,363,013 3,875,466,053,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 281,344,915,763 376,973,394,484 396,523,271,215 190,346,116,691
1. Tiền 210,840,523,447 283,263,016,242 322,812,892,973 190,346,116,691
2. Các khoản tương đương tiền 70,504,392,316 93,710,378,242 73,710,378,242
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,578,284,000 61,504,996,329 148,500,000,000 238,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 632,908,200 632,908,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -454,624,200 -454,624,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,400,000,000 61,326,712,329 148,500,000,000 238,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,676,270,886,873 1,837,180,081,650 1,723,510,376,780 1,632,933,914,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,446,699,180,265 1,656,322,661,186 1,628,600,563,504 1,529,298,680,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 223,758,071,867 154,895,561,553 84,717,409,788 68,793,373,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,193,949,734 13,212,173,904 12,442,718,481 40,448,348,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,380,314,993 -2,250,314,993 -2,250,314,993 -5,606,488,943
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,765,889,165,218 1,959,959,102,051 1,570,761,706,272 1,406,565,843,974
1. Hàng tồn kho 1,788,017,306,331 1,979,420,048,185 1,581,198,959,279 1,426,502,535,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,128,141,113 -19,460,946,134 -10,437,253,007 -19,936,691,356
V.Tài sản ngắn hạn khác 272,215,129,574 326,531,308,337 333,321,008,746 407,120,178,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,511,510,815 5,993,029,385 9,180,501,854 16,370,471,964
2. Thuế GTGT được khấu trừ 257,242,309,115 320,538,278,952 313,939,378,591 390,713,206,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,461,309,644 10,201,128,301 36,499,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,057,084,128,149 1,151,924,264,296 1,208,556,325,470 1,211,579,078,254
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,103,954,130 21,852,446,630 21,252,519,250 12,583,717,022
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 106,028,621,174 129,714,152,278 129,514,152,278 121,234,152,278
2. Trả trước cho người bán dài hạn 459,346,506 459,346,506 459,346,506 459,346,506
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,400,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,248,856,217 2,397,348,717 1,797,421,337 1,368,877,337
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -88,032,869,767 -111,718,400,871 -111,518,400,871 -111,478,659,099
II.Tài sản cố định 659,024,726,114 816,878,913,836 807,912,695,180 862,210,858,540
1. Tài sản cố định hữu hình 513,777,858,161 672,556,330,913 578,162,885,505 577,517,766,852
- Nguyên giá 841,970,716,706 1,042,527,810,417 951,744,503,160 973,692,759,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,192,858,545 -369,971,479,504 -373,581,617,655 -396,174,992,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,194,697,298 4,468,498,063 89,838,207,351 144,983,765,377
- Nguyên giá 17,428,781,620 17,428,781,620 95,218,907,959 150,313,140,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,234,084,322 -12,960,283,557 -5,380,700,608 -5,329,375,593
3. Tài sản cố định vô hình 140,052,170,655 139,854,084,860 139,911,602,324 139,709,326,311
- Nguyên giá 143,610,909,108 143,610,909,108 143,132,909,108 143,132,909,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,558,738,453 -3,756,824,248 -3,221,306,784 -3,423,582,797
III. Bất động sản đầu tư 8,929,495,272 61,776,275,715 61,702,219,002 89,342,810,576
- Nguyên giá 9,080,842,650 62,035,183,233 62,035,183,233 89,766,583,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,347,378 -258,907,518 -332,964,231 -423,772,657
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,094,905,833 15,270,626,550 70,240,736,288 27,150,711,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,094,905,833 15,270,626,550 70,240,736,288 27,150,711,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,565,643,165 167,150,149,649 178,795,952,090 149,366,234,948
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 71,535,643,165 72,819,149,649 72,281,952,090 65,279,434,948
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,982,570,344 110,982,570,344 110,982,570,344 110,982,570,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,952,570,344 -47,651,570,344 -34,468,570,344 -61,895,770,344
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,000,000,000 31,000,000,000 30,000,000,000 35,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 76,365,403,635 68,995,851,916 68,652,203,660 70,924,745,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,409,376,034 62,090,101,601 61,536,391,409 62,628,763,677
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,956,027,601 6,905,750,315 7,115,812,251 8,295,981,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,132,382,509,577 5,714,073,147,147 5,381,172,688,483 5,087,045,131,395
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,848,358,922,498 4,348,008,183,628 3,984,251,831,650 3,790,733,126,779
I. Nợ ngắn hạn 3,727,070,815,176 4,251,163,171,604 3,881,673,097,230 3,689,805,438,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,350,740,485,563 1,645,558,238,369 1,341,303,041,332 1,508,400,165,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,754,840,567 42,696,921,882 53,509,026,990 29,709,583,101
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,998,524,514 35,820,077,264 45,705,296,837 8,997,636,075
4. Phải trả người lao động 9,573,078,218 4,234,378,900 4,021,479,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,359,373,085 8,181,378,848 949,560,910 6,847,108,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,629,197,730 72,642,510 89,170,249,138 902,441,050
9. Phải trả ngắn hạn khác 107,522,069,285 480,219,995 820,707,300 10,700,465,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,177,230,945,773 2,508,855,878,017 2,342,287,682,706 2,120,583,312,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262,300,441 5,263,435,819 3,906,052,313 3,664,726,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,288,107,322 96,845,012,024 102,578,734,420 100,927,687,893
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,484,460,781 2,484,460,781 2,484,460,781 2,034,231,075
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,803,646,541 94,360,551,243 100,094,273,639 98,893,456,818
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,284,023,587,079 1,366,064,963,519 1,396,920,856,833 1,296,312,004,616
I. Vốn chủ sở hữu 1,284,023,587,079 1,366,064,963,519 1,396,920,856,833 1,296,312,004,616
1. Vốn góp của chủ sở hữu 420,059,610,000 420,059,610,000 549,983,600,000 549,983,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 420,059,610,000 420,059,610,000 549,983,600,000 549,983,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 253,182,567,160 253,182,567,160 253,132,567,160 253,132,567,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,705,700,000 27,705,700,000 27,705,700,000 27,705,700,000
5. Cổ phiếu quỹ -142,489,800 -142,489,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,382,834,356 255,835,082,077 255,835,082,077 255,835,082,077
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 363,018,129,963 346,847,320,379 246,673,430,557 164,433,850,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,504,477,189 159,178,208,937 210,070,420,415 -2,445,428,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 289,513,652,774 187,669,111,442 36,603,010,142 166,879,279,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,817,235,400 62,577,173,703 63,590,477,039 45,221,205,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,132,382,509,577 5,714,073,147,147 5,381,172,688,483 5,087,045,131,395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.