TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,106,279,432,522 |
4,064,346,315,735 |
3,808,983,733,904 |
4,205,420,645,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,899,958,236 |
259,191,512,261 |
213,810,856,306 |
213,273,127,139 |
|
1. Tiền |
156,853,998,086 |
170,145,552,111 |
160,235,909,740 |
165,910,185,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
109,045,960,150 |
89,045,960,150 |
53,574,946,566 |
47,362,941,241 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
778,945,441,677 |
728,186,810,121 |
758,059,469,489 |
671,935,657,139 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,147,698,766 |
3,915,843,214 |
3,574,603,031 |
3,574,603,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,302,257,089 |
-2,147,902,537 |
-2,298,947,431 |
-2,307,219,031 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
776,100,000,000 |
726,418,869,444 |
756,783,813,889 |
670,668,273,139 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,475,728,604,045 |
1,442,859,942,515 |
1,533,802,221,181 |
1,455,720,710,205 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,234,652,176,119 |
1,275,478,617,382 |
1,432,015,296,077 |
1,293,063,508,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,955,741,048 |
149,317,201,277 |
74,594,954,061 |
153,315,517,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,375,879,654 |
23,419,496,611 |
32,741,943,914 |
15,978,195,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,255,192,776 |
-5,355,372,755 |
-5,549,972,871 |
-6,636,511,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,437,003,319,778 |
1,483,498,506,667 |
1,170,676,143,072 |
1,687,026,422,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,443,344,841,966 |
1,489,840,028,855 |
1,182,667,946,773 |
1,692,105,641,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,341,522,188 |
-6,341,522,188 |
-11,991,803,701 |
-5,079,219,490 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,702,108,786 |
150,609,544,171 |
132,635,043,856 |
177,464,729,390 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,070,327,267 |
4,111,661,000 |
3,037,597,839 |
8,217,101,341 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,955,815,123 |
115,768,919,599 |
84,550,051,547 |
168,373,558,680 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,675,966,396 |
30,728,963,572 |
45,047,394,470 |
874,069,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
698,628,732,446 |
760,983,978,128 |
916,036,461,193 |
935,973,275,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,012,813,390 |
4,972,813,390 |
5,094,660,863 |
5,391,370,581 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
100,880,598,980 |
99,533,015,964 |
88,826,672,131 |
88,049,121,189 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
475,214,245 |
475,214,245 |
475,214,245 |
475,214,246 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,177,715,477 |
5,157,715,477 |
5,156,272,667 |
5,156,272,667 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-101,520,715,312 |
-100,193,132,296 |
-89,363,498,180 |
-88,689,237,521 |
|
II.Tài sản cố định |
476,473,758,968 |
479,142,763,388 |
595,275,924,362 |
604,324,431,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
409,359,940,906 |
414,107,655,222 |
430,994,956,322 |
442,729,706,728 |
|
- Nguyên giá |
664,451,802,466 |
682,758,238,098 |
713,154,133,976 |
739,536,790,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,091,861,560 |
-268,650,582,876 |
-282,159,177,654 |
-296,807,083,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,878,026,146 |
25,935,720,569 |
23,993,414,995 |
22,051,109,420 |
|
- Nguyên giá |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,466,158,383 |
-30,408,463,960 |
-32,350,769,534 |
-34,293,075,109 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,235,791,916 |
39,099,387,597 |
140,287,553,045 |
139,543,614,976 |
|
- Nguyên giá |
41,438,979,341 |
41,438,979,341 |
142,760,909,108 |
142,760,909,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,203,187,425 |
-2,339,591,744 |
-2,473,356,063 |
-3,217,294,132 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,183,515,735 |
10,183,515,735 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,183,515,735 |
10,183,515,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,443,187,732 |
86,837,897,990 |
94,875,080,196 |
95,378,231,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,443,187,732 |
86,837,897,990 |
94,875,080,196 |
95,378,231,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,721,873,390 |
98,971,875,020 |
121,541,513,390 |
123,067,340,161 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,024,827,390 |
70,569,960,568 |
70,806,870,390 |
71,590,755,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,221,110,869 |
69,925,979,321 |
69,111,582,493 |
68,703,164,799 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-46,524,064,869 |
-46,524,064,869 |
-33,376,939,493 |
-33,226,579,799 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,977,098,967 |
91,058,628,340 |
89,065,766,647 |
97,628,387,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,640,810,796 |
73,529,166,891 |
74,037,149,530 |
77,457,427,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,336,288,171 |
17,529,461,449 |
15,028,617,117 |
14,770,959,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
5,400,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,804,908,164,968 |
4,825,330,293,863 |
4,725,020,195,097 |
5,141,393,921,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,054,838,549,548 |
3,970,388,018,347 |
3,614,007,838,747 |
3,989,608,278,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,965,336,003,881 |
3,855,863,683,477 |
3,517,030,701,578 |
3,892,529,207,485 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,155,460,870,116 |
1,042,161,806,790 |
1,117,704,109,411 |
1,404,276,022,126 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,931,060,504 |
59,406,565,659 |
13,613,154,633 |
70,823,819,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,542,226,603 |
23,785,763,165 |
29,450,641,780 |
46,892,110,290 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,188,533,664 |
5,162,573,345 |
4,227,638,007 |
4,820,839,527 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,193,106,190 |
7,070,591,229 |
3,814,897,429 |
2,052,087,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,533,288,000 |
51,718,680,795 |
23,108,145,020 |
140,513,781,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,110,478,277 |
373,999,459 |
297,351,421 |
441,330,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,626,769,151,694 |
2,664,821,077,848 |
2,323,222,657,667 |
2,220,953,220,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,392,711,167 |
1,362,625,187 |
1,592,106,210 |
1,755,996,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,502,545,667 |
114,524,334,870 |
96,977,137,169 |
97,079,071,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,835,149,898 |
3,227,179,741 |
3,227,179,741 |
3,332,340,042 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,667,395,769 |
111,297,155,129 |
93,749,957,428 |
93,746,730,958 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,069,615,420 |
854,942,275,516 |
1,111,012,356,350 |
1,151,785,643,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,069,615,420 |
854,942,275,516 |
1,111,012,356,350 |
1,151,785,643,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
420,059,610,000 |
420,059,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,531,767,160 |
153,531,767,160 |
253,182,567,160 |
253,182,567,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,373,000,000 |
5,373,000,000 |
27,705,700,000 |
27,705,700,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,151,897,396 |
97,827,815,090 |
158,382,834,355 |
158,382,834,356 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,101,493,410 |
245,402,820,951 |
192,493,300,037 |
231,403,271,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-201,236,138,066 |
139,102,853,561 |
151,392,933,192 |
190,462,904,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
346,337,631,476 |
106,299,967,390 |
41,100,366,845 |
40,940,366,845 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,870,337,254 |
57,765,752,115 |
59,330,834,598 |
61,194,150,539 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,804,908,164,968 |
4,825,330,293,863 |
4,725,020,195,097 |
5,141,393,921,924 |
|