TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,100,969,508,675 |
3,373,737,155,796 |
4,106,279,432,522 |
4,064,346,315,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,027,078,168 |
231,280,629,721 |
265,899,958,236 |
259,191,512,261 |
|
1. Tiền |
115,681,990,980 |
215,441,597,681 |
156,853,998,086 |
170,145,552,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,345,087,188 |
15,839,032,040 |
109,045,960,150 |
89,045,960,150 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
892,953,262,841 |
937,313,704,189 |
778,945,441,677 |
728,186,810,121 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,914,222,548 |
7,674,663,896 |
7,147,698,766 |
3,915,843,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,260,959,707 |
-4,260,959,707 |
-4,302,257,089 |
-2,147,902,537 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
889,300,000,000 |
933,900,000,000 |
776,100,000,000 |
726,418,869,444 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,074,183,773,016 |
1,162,644,583,266 |
1,475,728,604,045 |
1,442,859,942,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
956,641,879,269 |
1,011,728,190,306 |
1,234,652,176,119 |
1,275,478,617,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,834,597,569 |
126,828,721,488 |
217,955,741,048 |
149,317,201,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
250,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,497,787,892 |
32,978,929,222 |
28,375,879,654 |
23,419,496,611 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,040,491,714 |
-8,891,257,750 |
-5,255,192,776 |
-5,355,372,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
899,823,485,947 |
939,808,947,703 |
1,437,003,319,778 |
1,483,498,506,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
936,680,678,256 |
953,654,096,198 |
1,443,344,841,966 |
1,489,840,028,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,857,192,309 |
-13,845,148,495 |
-6,341,522,188 |
-6,341,522,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,981,908,703 |
102,689,290,917 |
148,702,108,786 |
150,609,544,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,789,922,250 |
3,037,727,899 |
1,070,327,267 |
4,111,661,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,311,185,928 |
45,116,002,424 |
100,955,815,123 |
115,768,919,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,880,800,525 |
54,535,560,594 |
46,675,966,396 |
30,728,963,572 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,605,565,230 |
685,806,715,956 |
698,628,732,446 |
760,983,978,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,209,256,100 |
10,193,437,942 |
5,012,813,390 |
4,972,813,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
101,613,110,845 |
102,766,924,377 |
100,880,598,980 |
99,533,015,964 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
475,214,245 |
475,214,245 |
475,214,245 |
475,214,245 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,114,953,242 |
5,114,953,242 |
5,177,715,477 |
5,157,715,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-90,994,022,232 |
-98,163,653,922 |
-101,520,715,312 |
-100,193,132,296 |
|
II.Tài sản cố định |
474,181,019,112 |
486,332,944,595 |
476,473,758,968 |
479,142,763,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
407,300,368,022 |
417,135,136,641 |
409,359,940,906 |
414,107,655,222 |
|
- Nguyên giá |
637,767,421,154 |
659,827,548,978 |
664,451,802,466 |
682,758,238,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,467,053,132 |
-242,692,412,337 |
-255,091,861,560 |
-268,650,582,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,361,490,536 |
29,820,331,719 |
27,878,026,146 |
25,935,720,569 |
|
- Nguyên giá |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
56,344,184,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,982,693,993 |
-26,523,852,810 |
-28,466,158,383 |
-30,408,463,960 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,519,160,554 |
39,377,476,235 |
39,235,791,916 |
39,099,387,597 |
|
- Nguyên giá |
41,438,979,341 |
41,438,979,341 |
41,438,979,341 |
41,438,979,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,919,818,787 |
-2,061,503,106 |
-2,203,187,425 |
-2,339,591,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,121,731,754 |
603,646,364 |
26,443,187,732 |
86,837,897,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,121,731,754 |
603,646,364 |
26,443,187,732 |
86,837,897,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,950,604,471 |
94,112,464,040 |
98,721,873,390 |
98,971,875,020 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,785,889,471 |
69,670,017,214 |
70,024,827,390 |
70,569,960,568 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,879,159,043 |
70,156,890,869 |
70,221,110,869 |
69,925,979,321 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,714,444,043 |
-45,714,444,043 |
-46,524,064,869 |
-46,524,064,869 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,142,953,793 |
94,564,223,015 |
91,977,098,967 |
91,058,628,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,934,439,905 |
74,576,037,672 |
74,640,810,796 |
73,529,166,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,795,749,659 |
19,988,185,343 |
17,336,288,171 |
17,529,461,449 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,412,764,229 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,801,575,073,905 |
4,059,543,871,752 |
4,804,908,164,968 |
4,825,330,293,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,156,010,597,889 |
3,373,981,485,501 |
4,054,838,549,548 |
3,970,388,018,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,056,673,653,095 |
3,273,538,526,246 |
3,965,336,003,881 |
3,855,863,683,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
619,976,458,165 |
730,957,047,917 |
1,155,460,870,116 |
1,042,161,806,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,116,421,789 |
20,963,980,576 |
71,931,060,504 |
59,406,565,659 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,025,759,879 |
26,564,858,901 |
30,542,226,603 |
23,785,763,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,702,958,145 |
2,803,951,351 |
15,188,533,664 |
5,162,573,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,943,158,684 |
867,670,087 |
11,193,106,190 |
7,070,591,229 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,799,668,936 |
148,971,461,680 |
42,533,288,000 |
51,718,680,795 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
210,666,410 |
353,186,763 |
15,110,478,277 |
373,999,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,348,862,520,407 |
2,344,225,093,506 |
2,626,769,151,694 |
2,664,821,077,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,963,959,320 |
-2,168,724,535 |
-3,392,711,167 |
1,362,625,187 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,336,944,794 |
100,442,959,255 |
89,502,545,667 |
114,524,334,870 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,181,196,443 |
4,511,951,699 |
3,835,149,898 |
3,227,179,741 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,155,748,351 |
95,931,007,556 |
85,667,395,769 |
111,297,155,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
645,564,476,015 |
685,562,386,250 |
750,069,615,420 |
854,942,275,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
645,564,476,015 |
685,562,386,250 |
750,069,615,420 |
854,942,275,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
295,183,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
153,531,767,160 |
153,531,767,160 |
153,531,767,160 |
153,531,767,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,373,000,000 |
5,373,000,000 |
5,373,000,000 |
5,373,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
-142,489,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,505,845,994 |
98,151,897,396 |
98,151,897,396 |
97,827,815,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,647,529,536 |
82,952,878,486 |
145,101,493,410 |
245,402,820,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-185,274,888,982 |
-186,481,825,468 |
-201,236,138,066 |
139,102,853,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
227,922,418,518 |
269,434,703,955 |
346,337,631,476 |
106,299,967,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
53,465,213,125 |
50,511,723,008 |
52,870,337,254 |
57,765,752,115 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,801,575,073,905 |
4,059,543,871,752 |
4,804,908,164,968 |
4,825,330,293,863 |
|