MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,571,518,286,505 3,952,018,830,699 4,026,268,129,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 458,542,581,066 265,899,924,680 398,426,274,862
1. Tiền 170,817,581,066 156,853,964,530 298,610,871,687
2. Các khoản tương đương tiền 287,725,000,000 109,045,960,150 99,815,403,175
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 617,395,045,167 778,945,441,677 83,300,089,528
1. Chứng khoán kinh doanh 7,147,698,766 632,908,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,302,257,089 -454,624,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,618,464,622 776,100,000,000 83,121,805,528
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,185,409,030,335 1,321,468,035,778 1,658,861,366,880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,026,115,494,425 1,089,440,430,482 1,422,551,500,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 202,145,525,506 208,906,016,359 180,342,797,116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,659,334,605 28,376,781,713 58,457,318,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,511,324,201 -5,255,192,776 -2,490,249,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,159,804,472,088 1,437,003,319,778 1,671,880,236,536
1. Hàng tồn kho 1,172,726,318,439 1,443,344,841,966 1,680,388,611,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,921,846,351 -6,341,522,188 -8,508,375,215
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,367,157,849 148,702,108,786 213,800,161,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 548,648,462 1,070,327,267 1,274,940,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,572,369,833 100,955,815,123 205,423,254,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,119,477,347 46,675,966,396 7,101,965,567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,126,662,206
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 531,578,520,234 698,700,750,272 1,028,449,057,904
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,012,813,390 3,419,130,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,880,598,980 87,734,474,987
2. Trả trước cho người bán dài hạn 475,214,245 459,346,506
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,177,715,477 2,184,032,967
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -101,520,715,312 -88,358,723,580
II.Tài sản cố định 356,045,970,744 476,473,758,968 673,911,483,308
1. Tài sản cố định hữu hình 251,496,295,679 409,359,940,906 528,313,784,869
- Nguyên giá 458,446,580,678 664,451,802,466 862,922,163,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,950,284,999 -255,091,861,560 -334,608,379,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,416,470,748 27,878,026,146 5,920,896,532
- Nguyên giá 56,344,184,529 56,344,184,529 17,428,781,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,927,713,781 -28,466,158,383 -11,507,885,088
3. Tài sản cố định vô hình 40,369,266,468 39,235,791,916 139,676,801,907
- Nguyên giá 41,438,979,341 41,438,979,341 143,043,909,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,712,873 -2,203,187,425 -3,367,107,201
III. Bất động sản đầu tư 9,020,303,699
- Nguyên giá 9,080,842,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,538,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,443,187,732 46,239,202,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,763,937,849 26,443,187,732 46,239,202,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,682,926,088 99,090,639,790 203,299,923,822
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,713,420,739 70,393,593,790 72,791,423,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 82,470,767,544 70,221,110,869 111,699,960,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -49,501,262,195 -46,524,064,869 -27,191,460,344
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 46,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 91,709,269,078 91,680,350,392 92,559,013,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,489,560,247 74,640,810,796 77,678,451,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,836,039,308 17,039,539,596 14,880,562,524
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,103,096,806,739 4,650,719,580,971 5,054,717,186,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,536,164,559,579 3,899,762,720,203 3,844,847,550,791
I. Nợ ngắn hạn 3,415,095,075,221 3,810,291,616,225 3,766,546,123,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 709,988,034,022 1,007,169,909,092 1,628,527,837,579
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,935,019,465 62,881,335,815 63,471,606,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,301,140,726 30,361,603,523 11,945,753,182
4. Phải trả người lao động 1,197,486,313 15,188,533,664 27,341,404,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,036,184,207 13,638,585,637 4,899,301,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,533,288,000 51,931,277,690
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,110,478,277 129,837,422,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,626,800,593,384 1,847,181,997,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 362,250,186 -3,392,711,167 1,409,522,179
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,069,484,358 89,471,103,978 78,301,426,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,835,149,899 2,934,690,488
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,453,780,022 85,635,954,079 74,563,283,658
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,194,085 803,452,731
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 562,514,289,594 750,956,860,768 1,209,869,636,124
I. Vốn chủ sở hữu 562,514,289,594 750,956,860,768 1,209,869,636,124
1. Vốn góp của chủ sở hữu 295,183,610,000 295,183,610,000 420,059,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 295,183,610,000 420,059,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 153,531,767,160 153,531,767,160 253,182,567,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,373,000,000 5,373,000,000 27,705,700,000
5. Cổ phiếu quỹ -142,489,800 -142,489,800 -142,489,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,999,423,263 97,827,815,090 158,382,834,356
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,916,732,728 144,498,511,380 289,833,652,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -184,729,259,122 249,153,285,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 329,227,770,502 40,680,366,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,684,646,938 60,847,761,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,103,096,806,739 4,650,719,580,971 5,054,717,186,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.