1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,468,493,612 |
237,195,002,120 |
320,936,150,178 |
311,736,279,096 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
15,893,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,468,493,612 |
237,195,002,120 |
320,936,150,178 |
311,720,385,914 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,691,054,201 |
195,922,852,865 |
231,047,116,039 |
218,280,779,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,777,439,411 |
41,272,149,255 |
89,889,034,139 |
93,439,606,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
542,456,950 |
6,440,145 |
88,213,126 |
604,582,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,055,785,459 |
1,251,522,485 |
594,459,207 |
722,634,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,045,441,218 |
1,251,522,485 |
594,387,721 |
722,634,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,119,806,820 |
-6,364,305,846 |
-16,668,253,195 |
-15,325,529,910 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,425,966,837 |
13,967,777,204 |
22,158,010,523 |
17,438,263,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,718,337,245 |
19,694,983,865 |
50,556,524,340 |
60,557,761,110 |
|
12. Thu nhập khác |
13,563,575,658 |
11,756,413,415 |
4,012,694,975 |
1,161,134,556 |
|
13. Chi phí khác |
3,843,360,565 |
7,559,300,873 |
3,464,967,666 |
634,976,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,720,215,093 |
4,197,112,542 |
547,727,309 |
526,158,031 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,438,552,338 |
23,892,096,407 |
51,104,251,649 |
61,083,919,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,559,225,267 |
4,778,419,281 |
10,220,850,329 |
11,495,404,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-240,041,757 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,119,368,828 |
19,113,677,126 |
40,883,401,320 |
49,588,515,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,119,368,828 |
19,113,677,126 |
40,883,401,320 |
49,588,515,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,612 |
640 |
1,370 |
1,661 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,612 |
640 |
1,370 |
1,661 |
|