TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,100,356,222 |
584,844,491,879 |
593,635,170,229 |
560,694,365,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,683,338,372 |
49,711,416,347 |
22,814,159,552 |
42,236,929,002 |
|
1. Tiền |
4,683,338,372 |
49,711,416,347 |
22,814,159,552 |
42,236,929,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,000,000,000 |
300,000,000,000 |
328,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,000,000,000 |
300,000,000,000 |
328,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,041,535,357 |
42,013,518,141 |
25,631,674,548 |
36,615,118,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,873,230,793 |
33,355,958,268 |
14,255,514,559 |
26,958,532,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,426,606,497 |
7,113,202,728 |
8,719,298,725 |
6,675,132,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,817,064,426 |
2,620,227,921 |
3,732,857,593 |
4,057,350,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
629,970 |
125,553 |
|
99,321 |
|
IV. Hàng tồn kho |
213,633,916,157 |
187,612,958,375 |
210,516,664,072 |
255,202,412,078 |
|
1. Hàng tồn kho |
214,076,379,056 |
188,055,421,274 |
210,873,411,754 |
255,202,412,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-442,462,899 |
-442,462,899 |
-356,747,682 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,741,566,336 |
5,506,599,016 |
6,672,672,057 |
6,639,906,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,737,655,101 |
5,366,796,808 |
6,663,249,429 |
6,635,994,798 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,911,235 |
139,802,208 |
9,422,628 |
3,911,235 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,380,676,078 |
435,363,122,383 |
427,276,031,565 |
417,801,755,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,380,245,365 |
368,070,460,382 |
359,653,727,878 |
351,345,305,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
368,753,275,667 |
367,452,581,593 |
359,044,939,998 |
350,745,608,098 |
|
- Nguyên giá |
1,529,525,394,595 |
1,540,547,389,201 |
1,544,826,392,237 |
1,548,923,258,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,160,772,118,928 |
-1,173,094,807,608 |
-1,185,781,452,239 |
-1,198,177,650,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
626,969,698 |
617,878,789 |
608,787,880 |
599,696,971 |
|
- Nguyên giá |
1,479,636,190 |
1,479,636,190 |
1,479,636,190 |
1,479,636,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-852,666,492 |
-861,757,401 |
-870,848,310 |
-879,939,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,096,765,987 |
7,006,945,726 |
6,917,125,465 |
6,827,305,204 |
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,699,072,084 |
-2,788,892,345 |
-2,878,712,606 |
-2,968,532,867 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,978,030,414 |
686,979,388 |
758,547,358 |
393,352,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,978,030,414 |
686,979,388 |
758,547,358 |
393,352,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,949,774,312 |
58,622,876,887 |
58,970,770,864 |
58,259,932,945 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,113,527,660 |
54,786,630,235 |
55,144,518,051 |
54,601,248,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,836,246,652 |
3,836,246,652 |
3,826,252,813 |
3,658,684,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
911,481,032,300 |
1,020,207,614,262 |
1,020,911,201,794 |
978,496,121,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,749,659,699 |
411,554,385,746 |
441,932,880,528 |
371,804,416,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,642,868,798 |
385,306,594,845 |
415,746,857,198 |
346,109,516,829 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,540,951,056 |
27,375,608,872 |
33,154,042,730 |
27,934,323,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,544,763,617 |
4,522,569,577 |
5,778,208,733 |
4,219,667,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,267,102,990 |
187,535,196,547 |
202,127,937,452 |
184,086,355,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,322,328,551 |
23,396,790,751 |
27,291,727,300 |
24,927,333,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,254,831,547 |
10,761,479,426 |
13,773,630,457 |
1,262,698,829 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,996,591,899 |
32,751,378,026 |
52,543,132,505 |
24,417,885,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,541,848,000 |
90,000,000,000 |
72,438,956,034 |
70,372,217,971 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,825,548,862 |
8,963,571,646 |
8,639,221,987 |
8,889,034,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,106,790,901 |
26,247,790,901 |
26,186,023,330 |
25,694,899,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,272,500,000 |
7,413,500,000 |
7,491,500,000 |
7,488,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,834,290,901 |
18,834,290,901 |
18,694,523,330 |
18,206,399,833 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,731,372,601 |
608,653,228,516 |
578,978,321,266 |
606,691,704,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,731,372,601 |
608,653,228,516 |
578,978,321,266 |
606,691,704,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
85,122,415,191 |
92,880,076,613 |
92,880,076,613 |
94,146,756,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,130,242,717 |
217,294,437,210 |
187,619,529,960 |
214,066,232,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,484,172,114 |
109,029,094,170 |
79,354,186,920 |
108,265,343,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,646,070,603 |
108,265,343,040 |
108,265,343,040 |
105,800,889,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
911,481,032,300 |
1,020,207,614,262 |
1,020,911,201,794 |
978,496,121,183 |
|