TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
378,860,165,630 |
331,751,119,587 |
292,056,322,087 |
464,500,979,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,741,494,203 |
37,098,441,283 |
24,914,539,697 |
12,967,746,112 |
|
1. Tiền |
21,741,494,203 |
37,098,441,283 |
24,914,539,697 |
12,967,746,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
220,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,144,662,753 |
74,832,418,494 |
34,211,004,810 |
25,353,851,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,711,607,764 |
52,714,479,887 |
25,639,083,363 |
14,251,160,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,458,324,193 |
21,723,940,705 |
6,528,681,653 |
8,816,288,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,673,092,582 |
2,077,531,884 |
3,726,901,580 |
3,970,064,316 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,743,925,086 |
-2,729,225,086 |
-2,729,225,086 |
-2,729,225,086 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,045,563,300 |
1,045,691,104 |
1,045,563,300 |
1,045,563,300 |
|
IV. Hàng tồn kho |
173,956,036,619 |
174,083,943,736 |
188,541,708,030 |
201,675,567,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,956,036,619 |
174,726,902,262 |
189,184,666,556 |
202,318,525,859 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-642,958,526 |
-642,958,526 |
-642,958,526 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,017,972,055 |
5,736,316,074 |
4,389,069,550 |
4,503,814,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,980,773,786 |
5,732,404,839 |
4,281,544,682 |
4,484,114,211 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,287,034 |
|
|
4,699,002 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,911,235 |
3,911,235 |
107,524,868 |
15,001,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
484,632,930,119 |
472,318,564,823 |
497,846,224,017 |
481,054,314,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
398,328,782,723 |
382,110,437,351 |
376,415,539,858 |
358,278,876,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
397,823,064,964 |
381,438,013,108 |
375,752,206,524 |
357,624,634,097 |
|
- Nguyên giá |
1,463,932,914,164 |
1,462,707,461,710 |
1,476,966,552,619 |
1,475,914,329,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,066,109,849,200 |
-1,081,269,448,602 |
-1,101,214,346,095 |
-1,118,289,695,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
505,717,759 |
672,424,243 |
663,333,334 |
654,242,425 |
|
- Nguyên giá |
1,406,656,962 |
1,479,636,190 |
1,479,636,190 |
1,479,636,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,939,203 |
-807,211,947 |
-816,302,856 |
-825,393,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,635,687,553 |
7,545,867,292 |
7,456,047,031 |
7,366,226,770 |
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,160,150,518 |
-2,249,970,779 |
-2,339,791,040 |
-2,429,611,301 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
712,197,680 |
655,011,307 |
36,149,359,311 |
36,013,978,311 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
712,197,680 |
655,011,307 |
36,149,359,311 |
36,013,978,311 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,549,742,163 |
62,600,728,873 |
58,418,757,817 |
59,988,713,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,799,706,554 |
58,775,700,349 |
54,593,729,293 |
56,163,684,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,750,035,609 |
3,825,028,524 |
3,825,028,524 |
3,825,028,524 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
863,493,095,749 |
804,069,684,410 |
789,902,546,104 |
945,555,294,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,019,051,882 |
308,831,407,519 |
268,393,087,272 |
395,468,562,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,306,914,631 |
283,781,245,355 |
243,091,925,108 |
370,749,347,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,177,025,094 |
14,718,897,357 |
27,305,197,154 |
33,085,084,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,503,344,129 |
4,374,069,135 |
2,173,760,626 |
3,323,704,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,459,879,058 |
122,699,351,252 |
112,485,177,849 |
149,382,919,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,051,475,958 |
26,995,615,387 |
14,280,128,206 |
24,011,642,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,411,480,492 |
3,460,884,875 |
6,651,117,228 |
11,584,799,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,545,455 |
24,545,455 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,633,162,801 |
56,878,536,515 |
35,808,607,199 |
33,335,282,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,255,837,646 |
47,855,837,646 |
48,955,837,646 |
104,900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,790,163,998 |
6,773,507,733 |
-4,567,900,800 |
11,125,913,847 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,712,137,251 |
25,050,162,164 |
25,301,162,164 |
24,719,214,543 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,301,500,000 |
6,649,500,000 |
6,900,500,000 |
6,350,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,410,637,251 |
18,400,662,164 |
18,400,662,164 |
18,368,714,543 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
550,474,043,867 |
495,238,276,891 |
521,509,458,832 |
550,086,731,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
550,474,043,867 |
495,238,276,891 |
521,509,458,832 |
550,086,731,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,810,094,569 |
74,810,094,569 |
76,206,866,833 |
83,968,374,089 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,185,234,605 |
121,949,467,629 |
146,823,877,306 |
167,639,643,032 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,585,593,577 |
54,349,826,601 |
28,457,359,167 |
77,683,532,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,599,641,028 |
67,599,641,028 |
118,366,518,139 |
89,956,110,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
863,493,095,749 |
804,069,684,410 |
789,902,546,104 |
945,555,294,209 |
|