TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
267,013,847,695 |
294,636,258,213 |
303,198,548,337 |
279,918,237,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,799,649,945 |
11,270,022,383 |
28,664,063,900 |
20,663,816,682 |
|
1. Tiền |
17,799,649,945 |
11,270,022,383 |
28,664,063,900 |
20,663,816,682 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,745,367,690 |
87,672,023,336 |
91,916,015,980 |
71,104,071,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,454,296,460 |
41,901,619,103 |
74,031,555,597 |
51,042,389,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,017,901,005 |
41,932,033,578 |
17,630,716,951 |
19,359,890,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,599,354,505 |
5,164,744,541 |
1,711,168,518 |
2,159,215,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,326,373,886 |
-1,326,373,886 |
-1,457,425,086 |
-1,457,425,086 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
189,606 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,431,949,608 |
192,077,242,694 |
179,166,247,623 |
184,746,613,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,431,949,608 |
192,077,242,694 |
179,166,247,623 |
184,746,613,456 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,036,880,452 |
3,616,969,800 |
3,452,220,834 |
3,403,736,103 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,652,271,021 |
3,396,133,139 |
3,401,873,411 |
3,399,824,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
384,609,431 |
220,836,661 |
50,347,423 |
3,911,235 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
537,856,759,572 |
535,688,681,973 |
535,616,486,254 |
513,167,667,674 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
460,584,133,382 |
443,746,237,436 |
443,412,746,644 |
420,567,305,164 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
460,022,615,614 |
442,658,748,799 |
442,863,628,878 |
420,024,387,399 |
|
- Nguyên giá |
1,337,750,804,281 |
1,343,697,593,674 |
1,359,922,554,947 |
1,360,975,429,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,728,188,667 |
-901,038,844,875 |
-917,058,926,069 |
-940,951,042,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
561,517,768 |
1,087,488,637 |
549,117,766 |
542,917,765 |
|
- Nguyên giá |
1,406,656,962 |
1,973,469,526 |
1,406,656,962 |
1,406,656,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-845,139,194 |
-885,980,889 |
-857,539,196 |
-863,739,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,806,677,870 |
7,724,567,996 |
7,642,458,122 |
8,174,609,119 |
|
- Nguyên giá |
9,179,007,071 |
9,179,007,071 |
9,179,007,071 |
9,795,838,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,372,329,201 |
-1,454,439,075 |
-1,536,548,949 |
-1,621,228,952 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,336,841,978 |
478,561,126 |
3,137,472,391 |
4,240,192,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,336,841,978 |
478,561,126 |
3,137,472,391 |
4,240,192,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,860,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
975,860,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
19,406,520,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,153,246,342 |
64,332,795,415 |
62,017,289,097 |
60,779,040,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,826,836,090 |
61,006,385,163 |
58,506,766,045 |
57,268,517,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,326,410,252 |
3,326,410,252 |
3,510,523,052 |
3,510,523,052 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
804,870,607,267 |
830,324,940,186 |
838,815,034,591 |
793,085,905,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,870,125,034 |
350,294,601,904 |
395,496,137,323 |
382,164,418,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,012,018,972 |
280,223,177,842 |
349,027,267,513 |
335,641,548,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,582,077,506 |
29,809,395,675 |
35,298,623,045 |
31,772,387,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,555,367,425 |
17,784,255,989 |
1,430,803,779 |
2,547,448,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,865,779,774 |
90,412,623,729 |
150,888,547,811 |
125,682,690,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,214,169,376 |
6,468,382,026 |
28,080,262,125 |
9,934,147,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,881,447,236 |
14,918,998,991 |
6,710,810,167 |
11,542,212,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
36,969,697 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,979,187,973 |
20,958,981,917 |
39,884,517,026 |
75,754,604,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,530,000,000 |
95,230,000,000 |
84,043,875,252 |
70,740,406,439 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,403,989,682 |
4,640,539,515 |
2,652,858,611 |
7,667,650,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,858,106,062 |
70,071,424,062 |
46,468,869,810 |
46,522,869,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,067,000,000 |
4,290,000,000 |
4,344,000,000 |
4,398,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,223,181,711 |
49,223,181,711 |
24,609,306,459 |
24,609,306,459 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,567,924,351 |
16,558,242,351 |
17,515,563,351 |
17,515,563,351 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,000,482,233 |
480,030,338,282 |
443,318,897,268 |
410,921,486,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,000,482,233 |
480,030,338,282 |
443,318,897,268 |
410,921,486,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,457,657,413 |
57,457,657,413 |
57,457,657,413 |
64,457,934,536 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,064,110,127 |
124,093,966,176 |
87,382,525,162 |
47,984,837,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,993,831,420 |
117,023,687,469 |
80,312,246,455 |
41,490,963,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,070,278,707 |
7,070,278,707 |
7,070,278,707 |
6,493,874,397 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
804,870,607,267 |
830,324,940,186 |
838,815,034,591 |
793,085,905,316 |
|