1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,411,785,733 |
30,443,347,387 |
8,772,623,028 |
11,488,888,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,411,785,733 |
30,443,347,387 |
8,772,623,028 |
11,488,888,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,768,539,210 |
15,601,773,608 |
11,840,404,422 |
11,119,192,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,643,246,523 |
14,841,573,779 |
-3,067,781,394 |
369,695,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,379,171 |
27,801,746 |
87,153,393 |
6,598,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,666,764,798 |
5,053,106,540 |
2,952,494,162 |
4,406,215,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,641,727,485 |
4,963,871,138 |
2,904,755,466 |
4,406,215,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-167,247,741 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
-545,297,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,202,368,989 |
1,215,060,819 |
633,687,693 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,780,491,907 |
8,601,208,166 |
-6,566,809,856 |
-3,651,871,711 |
|
12. Thu nhập khác |
2,700,000 |
|
40,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
223,382,129 |
490,495 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,700,000 |
-223,382,129 |
39,509,505 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,783,191,907 |
8,377,826,037 |
-6,527,300,351 |
-3,651,871,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,956,638,381 |
1,749,841,634 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,826,553,526 |
6,627,984,403 |
-6,527,300,351 |
-3,651,871,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,826,553,526 |
6,627,984,403 |
-6,527,300,351 |
-3,651,871,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|