1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,990,197,328 |
25,482,865,115 |
41,209,419,969 |
29,411,785,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,990,197,328 |
25,482,865,115 |
41,209,419,969 |
29,411,785,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,395,953,441 |
28,822,493,419 |
33,407,655,294 |
11,768,539,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,594,243,887 |
-3,339,628,304 |
7,801,764,675 |
17,643,246,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
299,460,720 |
98,942,663 |
32,339,140 |
6,379,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,836,165,638 |
3,143,862,302 |
3,576,735,095 |
6,666,764,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,589,091,878 |
3,143,198,702 |
3,375,757,272 |
6,641,727,485 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,034,474,940 |
1,126,379,900 |
-2,128,233,369 |
1,202,368,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-976,935,971 |
-7,510,927,843 |
6,385,602,089 |
9,780,491,907 |
|
12. Thu nhập khác |
19,000 |
|
1,165,500,000 |
2,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,000 |
|
1,165,500,000 |
2,700,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-976,916,971 |
-7,510,927,843 |
7,551,102,089 |
9,783,191,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-164,983,394 |
|
8,034,849 |
1,956,638,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-811,933,577 |
-7,510,927,843 |
7,543,067,240 |
7,826,553,526 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-811,933,577 |
-7,510,927,843 |
7,543,067,240 |
7,826,553,526 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|