1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,808,521,668 |
117,177,454,935 |
81,422,478,750 |
136,877,738,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,808,521,668 |
117,177,454,935 |
81,422,478,750 |
136,877,738,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,726,798,915 |
110,784,114,607 |
68,991,122,460 |
107,112,406,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,081,722,753 |
6,393,340,328 |
12,431,356,290 |
29,765,332,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,250,896 |
99,922,138 |
149,576,013 |
253,621,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,351,025,946 |
4,594,445,895 |
5,595,540,629 |
5,394,926,287 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,290,764,746 |
4,594,445,895 |
5,349,613,917 |
5,258,181,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,438,525,050 |
2,142,567,278 |
2,251,884,272 |
2,360,771,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,298,422,653 |
-243,750,707 |
4,733,507,402 |
22,263,255,215 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,604,279 |
272,377,584 |
|
13. Chi phí khác |
3,552,862,699 |
|
2,960,026 |
202,597,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,552,862,699 |
|
-1,355,747 |
69,780,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,745,559,954 |
-243,750,707 |
4,732,151,655 |
22,333,035,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,166,939,477 |
|
897,680,191 |
4,466,607,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,578,620,477 |
-243,750,707 |
3,834,471,464 |
17,866,428,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,578,620,477 |
-243,750,707 |
3,834,471,464 |
17,866,428,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|