MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,110,462,520 23,627,765,970 17,302,449,038 9,673,052,725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,585,919,800 3,027,708,733 2,353,665,237 1,507,808,564
1. Tiền 4,585,919,800 3,027,708,733 2,353,665,237 1,507,808,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,977,175,333 13,799,771,416 11,865,314,655 4,456,576,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,691,822,200 13,211,761,416 11,201,302,655 3,327,576,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,353,133 119,410,000 244,012,000 222,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,000,000 468,600,000 420,000,000 907,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,913,850,582 6,553,753,202 2,779,465,692 2,895,460,692
1. Hàng tồn kho 3,922,646,582 6,562,549,202 2,788,261,692 2,904,256,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 633,516,805 246,532,619 304,003,454 813,206,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,842,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 633,355,604 246,371,418 813,045,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,201 161,201 161,201 161,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 413,019,384,793 407,068,340,718 400,154,492,365 393,665,380,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,600,000 24,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,600,000 24,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 408,234,601,143 402,282,900,829 396,119,570,677 389,956,240,525
1. Tài sản cố định hữu hình 408,234,601,143 402,282,900,829 396,119,570,677 389,956,240,525
- Nguyên giá 596,921,625,623 597,122,695,723 597,122,695,723 597,122,695,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,687,024,480 -194,839,794,894 -201,003,125,046 -207,166,455,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,760,183,650 4,785,439,889 4,010,321,688 3,709,139,569
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,760,183,650 4,785,439,889 4,010,321,688 3,709,139,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432,129,847,313 430,696,106,688 417,456,941,403 403,338,432,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 257,128,624,703 240,263,770,742 215,735,271,772 205,425,929,611
I. Nợ ngắn hạn 133,303,624,703 137,917,770,742 132,145,271,772 121,925,929,611
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,044,736,105 5,590,699,945 4,309,795,486 1,739,602,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 873,936,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 545,084,127 1,565,636,660 2,425,354,714 448,956,041
4. Phải trả người lao động 220,153,500 223,214,000 655,514,000 224,504,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 625,513,722 504,419,178
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 51,056,242,813
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,336,532,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,122,531,627 2,746,037,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,522,381,023 76,820,381,023 72,121,449,516 67,725,014,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 974,801,521 971,801,521 951,401,521 946,901,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,825,000,000 102,346,000,000 83,590,000,000 83,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,825,000,000 102,346,000,000 83,500,000,000 83,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 175,001,222,610 190,432,335,946 201,721,669,631 197,912,503,208
I. Vốn chủ sở hữu 175,001,222,610 190,432,335,946 201,721,669,631 197,912,503,208
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 50,981,000 50,981,000 50,981,000 50,981,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -80,437,324,479 -27,218,694,294 -15,929,360,609 -19,738,527,032
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -37,787,516,849 10,568,822,555 21,856,476,940 -3,809,166,423
- LNST chưa phân phối kỳ này -42,649,807,630 -37,787,516,849 -37,785,837,549 -15,929,360,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432,129,847,313 430,696,106,688 417,456,941,403 403,338,432,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.