TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,110,462,520 |
23,627,765,970 |
17,302,449,038 |
9,673,052,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,585,919,800 |
3,027,708,733 |
2,353,665,237 |
1,507,808,564 |
|
1. Tiền |
4,585,919,800 |
3,027,708,733 |
2,353,665,237 |
1,507,808,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,977,175,333 |
13,799,771,416 |
11,865,314,655 |
4,456,576,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,691,822,200 |
13,211,761,416 |
11,201,302,655 |
3,327,576,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,353,133 |
119,410,000 |
244,012,000 |
222,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,000,000 |
468,600,000 |
420,000,000 |
907,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,913,850,582 |
6,553,753,202 |
2,779,465,692 |
2,895,460,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,922,646,582 |
6,562,549,202 |
2,788,261,692 |
2,904,256,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
633,516,805 |
246,532,619 |
304,003,454 |
813,206,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
303,842,253 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
633,355,604 |
246,371,418 |
|
813,045,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
161,201 |
161,201 |
161,201 |
161,201 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
413,019,384,793 |
407,068,340,718 |
400,154,492,365 |
393,665,380,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,600,000 |
|
24,600,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,600,000 |
|
24,600,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
408,234,601,143 |
402,282,900,829 |
396,119,570,677 |
389,956,240,525 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
408,234,601,143 |
402,282,900,829 |
396,119,570,677 |
389,956,240,525 |
|
- Nguyên giá |
596,921,625,623 |
597,122,695,723 |
597,122,695,723 |
597,122,695,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,687,024,480 |
-194,839,794,894 |
-201,003,125,046 |
-207,166,455,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,760,183,650 |
4,785,439,889 |
4,010,321,688 |
3,709,139,569 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,760,183,650 |
4,785,439,889 |
4,010,321,688 |
3,709,139,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
432,129,847,313 |
430,696,106,688 |
417,456,941,403 |
403,338,432,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,128,624,703 |
240,263,770,742 |
215,735,271,772 |
205,425,929,611 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,303,624,703 |
137,917,770,742 |
132,145,271,772 |
121,925,929,611 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,044,736,105 |
5,590,699,945 |
4,309,795,486 |
1,739,602,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
873,936,800 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
545,084,127 |
1,565,636,660 |
2,425,354,714 |
448,956,041 |
|
4. Phải trả người lao động |
220,153,500 |
223,214,000 |
655,514,000 |
224,504,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
625,513,722 |
504,419,178 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
51,056,242,813 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
50,336,532,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,122,531,627 |
2,746,037,593 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,522,381,023 |
76,820,381,023 |
72,121,449,516 |
67,725,014,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
974,801,521 |
971,801,521 |
951,401,521 |
946,901,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,825,000,000 |
102,346,000,000 |
83,590,000,000 |
83,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
123,825,000,000 |
102,346,000,000 |
83,500,000,000 |
83,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,001,222,610 |
190,432,335,946 |
201,721,669,631 |
197,912,503,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,001,222,610 |
190,432,335,946 |
201,721,669,631 |
197,912,503,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,437,324,479 |
-27,218,694,294 |
-15,929,360,609 |
-19,738,527,032 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-37,787,516,849 |
10,568,822,555 |
21,856,476,940 |
-3,809,166,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-42,649,807,630 |
-37,787,516,849 |
-37,785,837,549 |
-15,929,360,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
432,129,847,313 |
430,696,106,688 |
417,456,941,403 |
403,338,432,819 |
|