TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,945,773,497 |
16,057,085,977 |
12,222,217,203 |
19,110,462,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,927,620,285 |
2,702,949,805 |
3,040,975,014 |
4,585,919,800 |
|
1. Tiền |
3,927,620,285 |
2,702,949,805 |
3,040,975,014 |
4,585,919,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,267,101,045 |
10,070,410,458 |
2,020,057,245 |
9,977,175,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,470,824,443 |
7,079,711,712 |
1,733,357,245 |
9,691,822,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
873,405,800 |
|
148,500,000 |
205,353,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,157,425,366 |
977,425,366 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
765,445,436 |
2,013,273,380 |
138,200,000 |
80,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,639,713,069 |
3,283,564,513 |
3,466,852,513 |
3,913,850,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,648,509,069 |
3,292,360,513 |
3,475,648,513 |
3,922,646,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,339,098 |
161,201 |
3,694,332,431 |
633,516,805 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,789,188,244 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,339,098 |
|
78,423,050 |
633,355,604 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
161,201 |
826,721,137 |
161,201 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
429,031,264,666 |
422,588,346,481 |
413,396,727,964 |
413,019,384,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24,600,000 |
24,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24,600,000 |
24,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
425,618,698,678 |
419,495,413,321 |
413,372,127,964 |
408,234,601,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
425,618,698,678 |
419,495,413,321 |
413,372,127,964 |
408,234,601,143 |
|
- Nguyên giá |
595,928,352,895 |
595,928,352,895 |
595,928,352,895 |
596,921,625,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,309,654,217 |
-176,432,939,574 |
-182,556,224,931 |
-188,687,024,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,412,565,988 |
3,092,933,160 |
|
4,760,183,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,412,565,988 |
3,092,933,160 |
|
4,760,183,650 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
452,977,038,163 |
438,645,432,458 |
425,618,945,167 |
432,129,847,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
248,621,015,629 |
272,095,289,067 |
252,495,854,295 |
257,128,624,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,056,881,845 |
91,379,155,283 |
126,043,854,295 |
133,303,624,703 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,807,766,743 |
7,092,668,995 |
6,566,754,258 |
5,044,736,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
873,936,800 |
873,936,800 |
873,936,801 |
873,936,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,203,281,119 |
974,058,259 |
206,448,564 |
545,084,127 |
|
4. Phải trả người lao động |
224,046,171 |
226,389,000 |
226,168,500 |
220,153,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
50,300,606,856 |
50,249,561,644 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
541,291,582 |
361,291,582 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,773,108,393 |
15,642,752,754 |
433,533,491 |
1,122,531,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,498,149,516 |
14,798,149,516 |
66,511,149,516 |
74,522,381,023 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,135,301,521 |
1,109,301,521 |
976,301,521 |
974,801,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
197,564,133,784 |
180,716,133,784 |
126,452,000,000 |
123,825,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
616,133,784 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
616,133,784 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
196,948,000,000 |
180,100,000,000 |
126,452,000,000 |
123,825,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,356,022,534 |
166,550,143,391 |
173,123,090,872 |
175,001,222,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,356,022,534 |
166,550,143,391 |
173,123,090,872 |
175,001,222,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
203,528,360,000 |
203,528,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,362,294 |
-37,787,516,849 |
-44,527,939,368 |
-80,437,324,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-37,787,516,849 |
-6,740,422,519 |
-37,787,516,849 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,362,294 |
|
-37,787,516,849 |
-42,649,807,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
452,977,038,163 |
438,645,432,458 |
425,618,945,167 |
432,129,847,313 |
|