MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,945,773,497 16,057,085,977 12,222,217,203 19,110,462,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,927,620,285 2,702,949,805 3,040,975,014 4,585,919,800
1. Tiền 3,927,620,285 2,702,949,805 3,040,975,014 4,585,919,800
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,267,101,045 10,070,410,458 2,020,057,245 9,977,175,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,470,824,443 7,079,711,712 1,733,357,245 9,691,822,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 873,405,800 148,500,000 205,353,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,157,425,366 977,425,366
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 765,445,436 2,013,273,380 138,200,000 80,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,639,713,069 3,283,564,513 3,466,852,513 3,913,850,582
1. Hàng tồn kho 3,648,509,069 3,292,360,513 3,475,648,513 3,922,646,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,339,098 161,201 3,694,332,431 633,516,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,789,188,244
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,339,098 78,423,050 633,355,604
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,201 826,721,137 161,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 429,031,264,666 422,588,346,481 413,396,727,964 413,019,384,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,600,000 24,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,600,000 24,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 425,618,698,678 419,495,413,321 413,372,127,964 408,234,601,143
1. Tài sản cố định hữu hình 425,618,698,678 419,495,413,321 413,372,127,964 408,234,601,143
- Nguyên giá 595,928,352,895 595,928,352,895 595,928,352,895 596,921,625,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,309,654,217 -176,432,939,574 -182,556,224,931 -188,687,024,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,412,565,988 3,092,933,160 4,760,183,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,412,565,988 3,092,933,160 4,760,183,650
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,977,038,163 438,645,432,458 425,618,945,167 432,129,847,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 248,621,015,629 272,095,289,067 252,495,854,295 257,128,624,703
I. Nợ ngắn hạn 51,056,881,845 91,379,155,283 126,043,854,295 133,303,624,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,807,766,743 7,092,668,995 6,566,754,258 5,044,736,105
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 873,936,800 873,936,800 873,936,801 873,936,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,203,281,119 974,058,259 206,448,564 545,084,127
4. Phải trả người lao động 224,046,171 226,389,000 226,168,500 220,153,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,300,606,856 50,249,561,644 50,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 541,291,582 361,291,582
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,773,108,393 15,642,752,754 433,533,491 1,122,531,627
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,498,149,516 14,798,149,516 66,511,149,516 74,522,381,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,135,301,521 1,109,301,521 976,301,521 974,801,521
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,564,133,784 180,716,133,784 126,452,000,000 123,825,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 616,133,784
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 616,133,784
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,948,000,000 180,100,000,000 126,452,000,000 123,825,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,356,022,534 166,550,143,391 173,123,090,872 175,001,222,610
I. Vốn chủ sở hữu 204,356,022,534 166,550,143,391 173,123,090,872 175,001,222,610
1. Vốn góp của chủ sở hữu 190,214,990,000 190,214,990,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 190,214,990,000 190,214,990,000 203,528,360,000 203,528,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240 14,071,689,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 50,981,000 50,981,000 50,981,000 50,981,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,362,294 -37,787,516,849 -44,527,939,368 -80,437,324,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -37,787,516,849 -6,740,422,519 -37,787,516,849
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,362,294 -37,787,516,849 -42,649,807,630
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,977,038,163 438,645,432,458 425,618,945,167 432,129,847,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.