TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,958,101,148 |
44,236,263,716 |
19,554,006,148 |
30,789,709,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,798,789,527 |
5,871,659,797 |
2,103,857,223 |
7,367,396,601 |
|
1. Tiền |
1,798,789,527 |
2,371,659,797 |
1,103,857,223 |
7,367,396,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
3,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,949,159,965 |
34,785,730,395 |
8,912,459,195 |
16,252,634,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,173,315,781 |
35,057,696,294 |
9,443,079,995 |
15,164,001,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,161,090,671 |
591,500,000 |
566,875,149 |
436,585,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,059,615,440 |
281,396,028 |
37,365,978 |
552,048,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,444,861,927 |
-1,144,861,927 |
-1,134,861,927 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,210,151,656 |
3,214,640,325 |
7,172,431,681 |
5,124,655,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,210,151,656 |
3,214,640,325 |
7,181,227,681 |
5,133,451,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
364,233,199 |
1,365,258,049 |
2,045,023,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
364,233,199 |
1,365,258,049 |
2,045,023,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,589,141,531 |
436,587,928,567 |
430,838,448,808 |
434,058,237,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,248,800 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
185,248,800 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
442,361,894,773 |
436,528,413,568 |
430,694,932,363 |
431,741,984,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
442,361,894,773 |
436,528,413,568 |
430,694,932,363 |
431,741,984,035 |
|
- Nguyên giá |
589,833,168,754 |
589,833,168,754 |
589,833,168,754 |
596,713,701,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,471,273,981 |
-153,304,755,186 |
-159,138,236,391 |
-164,971,717,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,997,958 |
39,514,999 |
123,516,445 |
2,316,253,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,997,958 |
39,514,999 |
123,516,445 |
2,316,253,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,547,242,679 |
480,824,192,283 |
450,392,454,956 |
464,847,947,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,350,889,516 |
261,999,854,717 |
238,096,062,544 |
270,689,459,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,634,174,916 |
81,599,854,717 |
18,158,062,544 |
54,357,459,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,987,923,917 |
28,486,271,166 |
13,104,765,160 |
21,505,456,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,672,061,010 |
858,070,188 |
924,936,800 |
874,008,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,642,746,903 |
4,152,981,450 |
138,530,787 |
280,487,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
65,175,000 |
|
237,434,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,840,694,675 |
1,367,484,663 |
1,332,484,663 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
602,630,113 |
185,161,092 |
98,512,236 |
14,291,256,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,746,000,000 |
45,616,714,600 |
2,416,714,600 |
15,916,714,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
725,878,260 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
142,118,298 |
142,118,298 |
142,118,298 |
1,252,101,521 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
225,716,714,600 |
180,400,000,000 |
219,938,000,000 |
216,332,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
225,716,714,600 |
180,400,000,000 |
219,938,000,000 |
216,332,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,196,353,163 |
218,824,337,566 |
212,296,392,412 |
194,158,488,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,196,353,163 |
218,824,337,566 |
212,296,392,412 |
194,158,488,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
190,214,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
14,071,689,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
50,981,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,858,692,923 |
14,486,677,326 |
7,958,732,172 |
-10,179,172,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,858,692,923 |
14,486,677,326 |
-6,527,300,351 |
-10,179,172,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,486,032,523 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,547,242,679 |
480,824,192,283 |
450,392,454,956 |
464,847,947,202 |
|