MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,075,950,946 174,110,291,406 130,983,380,457 137,600,870,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,091,571,378 26,266,771,758 5,928,512,180 6,719,274,436
1. Tiền 4,091,571,378 26,266,771,758 5,928,512,180 6,719,274,436
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,889,153,104 87,196,189,125 66,711,294,393 70,261,493,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,109,972,296 87,112,868,994 63,646,973,961 63,699,537,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,949,085,182 1,633,136,923 6,240,846,182 8,366,853,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,108,248,740 810,483,628 583,651,326 1,955,279,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,278,153,114 -2,360,300,420 -3,760,177,076 -3,760,177,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 93,060,721,792 60,590,736,683 57,668,980,290 59,156,333,160
1. Hàng tồn kho 93,060,721,792 60,590,736,683 57,668,980,290 59,156,333,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,504,672 56,593,840 674,593,594 1,463,769,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,844,172 56,593,840 382,356,234 1,269,290,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,660,500 292,237,360 194,479,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 499,206,726,478 493,536,568,781 491,715,922,505 482,410,065,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 216,252,500 216,252,500 219,847,302 219,847,302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 216,252,500 216,252,500 219,847,302 219,847,302
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 498,941,789,982 493,203,931,964 491,309,958,154 481,840,089,104
1. Tài sản cố định hữu hình 498,941,789,982 493,203,931,964 491,309,958,154 481,840,089,104
- Nguyên giá 589,488,887,265 589,398,420,598 589,398,420,598 588,969,292,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,547,097,283 -96,194,488,634 -98,088,462,444 -107,129,202,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,683,996 116,384,317 186,117,049 350,129,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,683,996 116,384,317 186,117,049 350,129,436
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,282,677,424 667,646,860,187 622,699,302,962 620,010,936,741
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 522,927,383,391 484,938,432,361 441,567,778,572 443,866,949,101
I. Nợ ngắn hạn 199,443,617,270 176,041,481,366 136,541,145,577 158,748,316,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,693,196,668 65,092,470,178 52,056,731,048 52,159,696,386
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,147,887,348 7,485,995,821 5,497,457,906 21,928,668,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,002,973,071 4,839,770,905 309,128,728 2,213,327,529
4. Phải trả người lao động 280,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,161,640,730 23,754,717,148 21,498,034,814 21,688,264,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,505,504,853 40,273,221,796 39,188,487,563 35,864,580,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,415,823,682 33,898,714,600 17,648,714,600 24,309,714,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 516,590,918 416,590,918 342,590,918 584,064,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 323,483,766,121 308,896,950,995 305,026,632,995 285,118,632,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 323,483,766,121 308,896,950,995 305,026,632,995 285,118,632,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,355,294,033 182,708,427,826 181,131,524,390 176,143,987,640
I. Vốn chủ sở hữu 170,355,294,033 182,708,427,826 181,131,524,390 176,143,987,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,200,000,000 161,200,000,000 161,200,000,000 161,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,200,000,000 161,200,000,000 161,200,000,000 161,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,401,729,464 15,060,223,709 14,760,223,709 14,760,223,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 62,085,074 62,085,074 62,085,074 62,085,074
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,308,520,505 6,386,119,043 5,109,215,607 121,678,857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 386,177,162 386,177,162 5,218,473,824 121,678,857
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,694,697,667 5,999,941,881 -109,258,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 02
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,282,677,424 667,646,860,187 622,699,302,962 620,010,936,741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.