1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,649,901,040 |
287,420,884,983 |
282,757,159,104 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,980,952 |
|
5,238,095,238 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,623,920,088 |
287,420,884,983 |
277,519,063,866 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
289,319,273,228 |
248,910,030,209 |
210,553,758,901 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,304,646,860 |
38,510,854,774 |
66,965,304,965 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,394,433,547 |
6,700,698,399 |
4,654,904,812 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,878,133,523 |
10,791,898,324 |
10,185,832,228 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,878,133,523 |
11,878,133,523 |
10,185,832,228 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
703,194,455 |
2,110,002,053 |
1,153,196,960 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,274,767,115 |
6,841,521,117 |
2,208,384,546 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,842,985,314 |
25,468,131,679 |
58,072,796,043 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,779,440 |
551,760,000 |
958,160,652 |
|
|
13. Chi phí khác |
-11,180,172 |
81,532,439 |
1,077,645,432 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,959,612 |
470,227,561 |
-119,484,780 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,862,944,926 |
25,938,359,240 |
57,953,311,263 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,862,944,926 |
25,938,359,240 |
57,953,311,263 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,862,944,926 |
25,938,359,240 |
57,953,311,263 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,233 |
2,649 |
5,918 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|