1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,568,786,821 |
600,729,880,701 |
879,174,765,751 |
1,053,607,364,251 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
257,523,810 |
3,002,500 |
1,534,002,390 |
5,264,076,190 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
537,311,263,011 |
600,726,878,201 |
877,640,763,361 |
1,048,343,288,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
340,729,215,758 |
443,203,717,672 |
759,055,735,408 |
878,505,773,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
196,582,047,253 |
157,523,160,529 |
118,585,027,953 |
169,837,514,666 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,518,552,865 |
17,221,969,434 |
9,996,250,664 |
16,675,401,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,808,469,054 |
36,296,401,521 |
48,283,824,238 |
44,995,950,899 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,808,469,054 |
35,690,326,404 |
47,652,676,751 |
44,995,950,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,601,909,208 |
4,227,596,559 |
4,633,898,616 |
4,721,250,204 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,908,676,278 |
19,884,731,857 |
14,629,005,646 |
17,863,593,370 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
163,781,545,578 |
114,336,400,026 |
61,034,550,117 |
118,932,121,559 |
|
12. Thu nhập khác |
3,436,525,420 |
4,592,398,454 |
2,536,087,515 |
1,534,207,175 |
|
13. Chi phí khác |
3,568,927,066 |
2,994,407,259 |
333,631,883 |
1,149,444,191 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-132,401,646 |
1,597,991,195 |
2,202,455,632 |
384,762,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
163,649,143,932 |
115,934,391,221 |
63,237,005,749 |
119,316,884,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
575,297,421 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,073,846,511 |
115,934,391,221 |
63,237,005,749 |
119,316,884,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
163,073,846,511 |
115,934,391,221 |
63,237,005,749 |
119,316,884,543 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21,318 |
13,531 |
6,458 |
12,185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|