MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,993,207,141 197,437,261,832 250,767,228,439 128,747,235,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,000 1,533,952,390
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 143,993,207,141 197,437,211,832 249,233,276,049 128,747,235,867
4. Giá vốn hàng bán 112,113,079,423 161,251,546,734 219,433,306,919 109,893,043,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,880,127,718 36,185,665,098 29,799,969,130 18,854,191,938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,600,642,173 1,161,295,619 939,055,660 3,329,312,015
7. Chi phí tài chính 12,237,799,117 12,614,513,665 11,630,170,909 11,263,769,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,237,799,117 12,614,513,665 11,630,170,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,252,692,228 408,787,947 1,192,732,904 1,296,882,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,785,601,975 2,962,503,219 5,015,445,541 4,432,535,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,204,676,571 21,361,155,886 12,900,675,436 5,190,316,675
12. Thu nhập khác 5,254,826,724 146,498 2,175,360,378 187,809,087
13. Chi phí khác 8,125,531,561 97,933,877 6,047,300 135,021,735
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,870,704,837 -97,787,379 2,169,313,078 52,787,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,333,971,734 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,333,971,734 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,333,971,734 21,263,368,507 15,069,988,514 5,243,104,027
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,670 2,172 1,539 535
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.