MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 298,313,613,868 144,671,822,909 139,526,001,772 105,963,397,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 257,523,810
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 298,056,090,058 144,671,822,909 139,526,001,772 105,963,397,097
4. Giá vốn hàng bán 192,861,619,754 96,654,012,018 104,704,623,771 71,314,651,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,194,470,304 48,017,810,891 34,821,378,001 34,648,745,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,818,935,455 4,063,397,663 1,687,365,636 5,100,240,787
7. Chi phí tài chính 4,725,328,793 8,537,446,056 7,256,635,252 7,167,717,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,725,328,793 8,537,446,056 7,256,635,252 7,167,717,654
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,447,911,591 779,505,803 304,347,820 772,940,896
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,530,067,303 4,363,801,580 1,989,427,285 5,583,139,597
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,310,098,072 38,400,455,115 26,958,333,280 26,225,187,861
12. Thu nhập khác 67,374,545 1,037,229,096 3,336,752,841 1,323,617,978
13. Chi phí khác 4,182,564 832,280,082 52,624,389 143,260,870
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 63,191,981 204,949,014 3,284,128,452 1,180,357,108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,373,290,053 38,605,404,129 30,242,461,732 27,405,544,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 217,204,146 268,668,450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 93,156,085,907 38,336,735,679 30,242,461,732 27,405,544,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 93,156,085,907 38,336,735,679 30,242,461,732 27,405,544,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11,416 4,698 3,706 3,359
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.