1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,313,613,868 |
144,671,822,909 |
139,526,001,772 |
105,963,397,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
257,523,810 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,056,090,058 |
144,671,822,909 |
139,526,001,772 |
105,963,397,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,861,619,754 |
96,654,012,018 |
104,704,623,771 |
71,314,651,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,194,470,304 |
48,017,810,891 |
34,821,378,001 |
34,648,745,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,818,935,455 |
4,063,397,663 |
1,687,365,636 |
5,100,240,787 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,725,328,793 |
8,537,446,056 |
7,256,635,252 |
7,167,717,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,725,328,793 |
8,537,446,056 |
7,256,635,252 |
7,167,717,654 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,447,911,591 |
779,505,803 |
304,347,820 |
772,940,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,530,067,303 |
4,363,801,580 |
1,989,427,285 |
5,583,139,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,310,098,072 |
38,400,455,115 |
26,958,333,280 |
26,225,187,861 |
|
12. Thu nhập khác |
67,374,545 |
1,037,229,096 |
3,336,752,841 |
1,323,617,978 |
|
13. Chi phí khác |
4,182,564 |
832,280,082 |
52,624,389 |
143,260,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
63,191,981 |
204,949,014 |
3,284,128,452 |
1,180,357,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,373,290,053 |
38,605,404,129 |
30,242,461,732 |
27,405,544,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
217,204,146 |
268,668,450 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,156,085,907 |
38,336,735,679 |
30,242,461,732 |
27,405,544,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
93,156,085,907 |
38,336,735,679 |
30,242,461,732 |
27,405,544,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,416 |
4,698 |
3,706 |
3,359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|