MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,179,490,616 39,653,004,238 298,313,613,868 144,671,822,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 257,523,810
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,179,490,616 39,653,004,238 298,056,090,058 144,671,822,909
4. Giá vốn hàng bán 29,639,379,399 23,581,339,274 192,861,619,754 96,654,012,018
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,540,111,217 16,071,664,964 105,194,470,304 48,017,810,891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,126,651 1,619,083,453 1,818,935,455 4,063,397,663
7. Chi phí tài chính 1,878,170,920 2,087,523,285 4,725,328,793 8,537,446,056
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,878,170,920 2,087,523,265 4,725,328,793 8,537,446,056
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 197,889,892 176,601,928 1,447,911,591 779,505,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,281,117,821 4,590,465,240 7,530,067,303 4,363,801,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,200,059,235 10,836,157,964 93,310,098,072 38,400,455,115
12. Thu nhập khác 16,008,587 2,315,912,433 67,374,545 1,037,229,096
13. Chi phí khác 69,738,831 2,662,710,779 4,182,564 832,280,082
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,730,244 -346,798,346 63,191,981 204,949,014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,146,328,991 10,489,359,618 93,373,290,053 38,605,404,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,729,003 91,661,287 217,204,146 268,668,450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,142,599,988 10,397,698,331 93,156,085,907 38,336,735,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,142,599,988 10,397,698,331 93,156,085,907 38,336,735,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,109 1,529 11,416 4,698
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.