1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
55,179,490,616 |
39,653,004,238 |
298,313,613,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
257,523,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
55,179,490,616 |
39,653,004,238 |
298,056,090,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
29,639,379,399 |
23,581,339,274 |
192,861,619,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,540,111,217 |
16,071,664,964 |
105,194,470,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
17,126,651 |
1,619,083,453 |
1,818,935,455 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,878,170,920 |
2,087,523,285 |
4,725,328,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,878,170,920 |
2,087,523,265 |
4,725,328,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
197,889,892 |
176,601,928 |
1,447,911,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,281,117,821 |
4,590,465,240 |
7,530,067,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
21,200,059,235 |
10,836,157,964 |
93,310,098,072 |
|
12. Thu nhập khác |
|
16,008,587 |
2,315,912,433 |
67,374,545 |
|
13. Chi phí khác |
|
69,738,831 |
2,662,710,779 |
4,182,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-53,730,244 |
-346,798,346 |
63,191,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
21,146,328,991 |
10,489,359,618 |
93,373,290,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,729,003 |
91,661,287 |
217,204,146 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
21,142,599,988 |
10,397,698,331 |
93,156,085,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
21,142,599,988 |
10,397,698,331 |
93,156,085,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,109 |
1,529 |
11,416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|