MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 411,763,808,310 537,568,786,821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,925,720 257,523,810
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 411,666,882,590 537,311,263,011
4. Giá vốn hàng bán 375,523,764,177 340,729,215,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,143,118,413 196,582,047,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,204,248,791 7,518,552,865
7. Chi phí tài chính 1,695,505,316 15,808,469,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,695,505,316 15,808,469,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,979,347,388 2,601,909,208
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,482,634,564 21,908,676,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,753,979,936 163,781,545,578
12. Thu nhập khác 8,513,372,916 3,436,525,420
13. Chi phí khác 2,868,241,933 3,568,927,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,645,130,983 -132,401,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,399,110,919 163,649,143,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,238,700,582 575,297,421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,160,410,337 163,073,846,511
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,160,410,337 163,073,846,511
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,524 21,318
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.