TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
492,807,876,585 |
492,670,677,943 |
680,850,939,524 |
779,346,292,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,471,630,184 |
5,851,213,327 |
13,098,045,984 |
6,691,915,531 |
|
1. Tiền |
45,471,630,184 |
5,851,213,327 |
13,098,045,984 |
6,691,915,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
278,396,202,584 |
236,607,590,056 |
210,072,415,123 |
304,156,045,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,825,677,941 |
75,197,996,378 |
75,739,094,486 |
114,942,723,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,162,909,019 |
29,587,337,841 |
15,530,133,867 |
46,420,817,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,806,513,995 |
134,213,725,208 |
121,194,656,141 |
145,185,482,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,798,898,371 |
-11,791,469,371 |
-11,791,469,371 |
-11,792,978,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,369,272,033 |
230,954,736,439 |
455,927,003,135 |
468,474,698,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,592,101,933 |
236,177,566,339 |
461,149,833,035 |
471,308,222,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,222,829,900 |
-5,222,829,900 |
-5,222,829,900 |
-2,833,524,140 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,570,771,784 |
19,257,138,121 |
1,753,475,282 |
23,633,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,556,167,007 |
18,917,950,864 |
1,433,943,864 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,957,977 |
6,434,984 |
4,440,871 |
18,978,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,646,800 |
332,752,273 |
315,090,547 |
4,655,243 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,419,615,713 |
620,428,679,942 |
609,008,409,808 |
600,223,798,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
594,576,242,435 |
581,105,666,189 |
570,518,148,707 |
558,845,062,501 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
593,352,850,775 |
579,882,274,529 |
569,298,318,095 |
557,628,792,937 |
|
- Nguyên giá |
921,489,779,257 |
920,108,154,299 |
922,797,170,487 |
924,341,803,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,136,928,482 |
-340,225,879,770 |
-353,498,852,392 |
-366,713,010,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,223,391,660 |
1,223,391,660 |
1,219,830,612 |
1,216,269,564 |
|
- Nguyên giá |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
2,018,991,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,600,000 |
-795,600,000 |
-799,161,048 |
-802,722,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,942,334,682 |
26,690,475,137 |
26,890,261,101 |
29,778,736,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,942,334,682 |
26,690,475,137 |
26,890,261,101 |
29,778,736,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
11,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,301,038,596 |
1,032,538,616 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,301,038,596 |
1,032,538,616 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,115,227,492,298 |
1,113,099,357,885 |
1,289,859,349,332 |
1,379,570,091,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,910,961,220 |
472,746,445,739 |
592,441,230,628 |
619,492,409,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
327,510,961,220 |
394,746,445,739 |
543,841,230,628 |
569,392,409,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,444,706,754 |
139,678,555,917 |
155,493,520,204 |
36,425,525,975 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
228,006,351 |
11,550,726,951 |
108,542,651 |
52,061,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,777,892,968 |
3,444,182,867 |
7,191,075,479 |
7,086,444,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,502,885,373 |
7,453,874,498 |
15,593,481,169 |
1,635,296,664 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
683,455,285 |
4,344,852,696 |
18,786,635,145 |
1,236,765,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,087,929 |
841,292,167 |
2,534,761,514 |
2,035,840,999 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
268,557,701,115 |
214,033,784,969 |
339,022,158,382 |
512,181,975,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,309,593,427 |
6,894,398,656 |
130,544,066 |
3,970,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,935,632,018 |
6,504,777,018 |
4,980,512,018 |
4,768,498,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,400,000,000 |
78,000,000,000 |
48,600,000,000 |
50,100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,400,000,000 |
78,000,000,000 |
48,600,000,000 |
50,100,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
685,316,531,078 |
640,352,912,146 |
697,418,118,704 |
760,077,682,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
685,316,531,078 |
640,352,912,146 |
697,418,118,704 |
760,077,682,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,887,966,136 |
6,800,000,000 |
6,431,500,000 |
6,800,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
529,902,697,112 |
486,027,044,316 |
543,460,750,874 |
605,751,814,701 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,454,521,532 |
67,914,428,736 |
125,348,135,294 |
187,639,199,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
496,448,175,580 |
418,112,615,580 |
418,112,615,580 |
418,112,615,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,115,227,492,298 |
1,113,099,357,885 |
1,289,859,349,332 |
1,379,570,091,729 |
|