MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 455,154,862,281 559,500,952,351 459,177,981,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,135,538,594 54,078,123,830 4,674,467,769
1. Tiền 10,135,538,594 54,078,123,830 4,674,467,769
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,142,184,815 205,018,048,085 255,960,510,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,452,162,490 135,271,738,490 166,206,806,408
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,764,715,224 33,375,852,125 23,327,621,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,088,216,838 40,533,367,207 71,611,820,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,562,909,737 -13,562,909,737 -14,585,737,955
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,598,804,656 300,384,888,414 198,523,111,063
1. Hàng tồn kho 156,461,557,284 303,247,641,042 203,910,282,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,862,752,628 -2,862,752,628 -5,387,171,301
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,278,334,216 19,892,022 19,892,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,248,548,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,893,988
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,892,022 19,892,022 19,892,022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 674,564,388,801 649,282,124,793 668,531,495,794
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 620,915,389,310 597,984,090,799 651,029,232,089
1. Tài sản cố định hữu hình 619,741,439,545 596,833,391,034 649,901,782,324
- Nguyên giá 862,760,834,958 863,107,102,958 912,562,015,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,019,395,413 -266,273,711,924 -262,660,232,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,173,949,765 1,150,699,765 1,127,449,765
- Nguyên giá 1,924,631,834 1,924,631,834 1,876,549,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,682,069 -773,932,069 -749,100,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,479,299,910 39,479,299,910 3,982,980,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,479,299,910 39,479,299,910 3,982,980,784
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,569,699,581 2,218,734,084 3,919,282,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,569,699,581 2,218,734,084 3,919,282,921
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,129,719,251,082 1,208,783,077,144 1,127,709,477,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 642,402,357,977 695,527,824,799 556,500,913,793
I. Nợ ngắn hạn 466,802,357,977 498,046,003,206 405,300,913,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,110,581,419 136,094,713,530 55,806,951,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,092,814,661 11,023,014,436 1,679,949,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,094,010,375 8,474,382,104 11,935,604,705
4. Phải trả người lao động 1,938,822,318 13,538,565,133 5,349,944,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 398,664,917 16,711,947,450 27,941,498,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,519,871,755 4,626,649,628 448,275,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,447,021,144 301,466,489,537 297,195,286,947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,200,571,388 6,110,241,388 4,943,401,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,600,000,000 197,481,821,593 151,200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 175,600,000,000 197,481,821,593 151,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 487,316,893,105 513,255,252,345 571,208,563,608
I. Vốn chủ sở hữu 487,316,893,105 513,255,252,345 571,208,563,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,991,025,275 358,929,384,515 416,882,695,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,425,214,040 61,363,573,280 119,316,884,543
- LNST chưa phân phối kỳ này 297,565,811,235 297,565,811,235 297,565,811,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,129,719,251,082 1,208,783,077,144 1,127,709,477,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.