TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
455,154,862,281 |
559,500,952,351 |
459,177,981,607 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,135,538,594 |
54,078,123,830 |
4,674,467,769 |
|
|
1. Tiền |
10,135,538,594 |
54,078,123,830 |
4,674,467,769 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,142,184,815 |
205,018,048,085 |
255,960,510,753 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,452,162,490 |
135,271,738,490 |
166,206,806,408 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,764,715,224 |
33,375,852,125 |
23,327,621,854 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,088,216,838 |
40,533,367,207 |
71,611,820,446 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,562,909,737 |
-13,562,909,737 |
-14,585,737,955 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,598,804,656 |
300,384,888,414 |
198,523,111,063 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
156,461,557,284 |
303,247,641,042 |
203,910,282,364 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,862,752,628 |
-2,862,752,628 |
-5,387,171,301 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,278,334,216 |
19,892,022 |
19,892,022 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,248,548,206 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,893,988 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,892,022 |
19,892,022 |
19,892,022 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
674,564,388,801 |
649,282,124,793 |
668,531,495,794 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
620,915,389,310 |
597,984,090,799 |
651,029,232,089 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
619,741,439,545 |
596,833,391,034 |
649,901,782,324 |
|
|
- Nguyên giá |
862,760,834,958 |
863,107,102,958 |
912,562,015,296 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,019,395,413 |
-266,273,711,924 |
-262,660,232,972 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,173,949,765 |
1,150,699,765 |
1,127,449,765 |
|
|
- Nguyên giá |
1,924,631,834 |
1,924,631,834 |
1,876,549,765 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-750,682,069 |
-773,932,069 |
-749,100,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,479,299,910 |
39,479,299,910 |
3,982,980,784 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,479,299,910 |
39,479,299,910 |
3,982,980,784 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,569,699,581 |
2,218,734,084 |
3,919,282,921 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,569,699,581 |
2,218,734,084 |
3,919,282,921 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,129,719,251,082 |
1,208,783,077,144 |
1,127,709,477,401 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
642,402,357,977 |
695,527,824,799 |
556,500,913,793 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,802,357,977 |
498,046,003,206 |
405,300,913,793 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,110,581,419 |
136,094,713,530 |
55,806,951,700 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,092,814,661 |
11,023,014,436 |
1,679,949,951 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,094,010,375 |
8,474,382,104 |
11,935,604,705 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,938,822,318 |
13,538,565,133 |
5,349,944,932 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
398,664,917 |
16,711,947,450 |
27,941,498,576 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,519,871,755 |
4,626,649,628 |
448,275,769 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,447,021,144 |
301,466,489,537 |
297,195,286,947 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,200,571,388 |
6,110,241,388 |
4,943,401,213 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,600,000,000 |
197,481,821,593 |
151,200,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
175,600,000,000 |
197,481,821,593 |
151,200,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
487,316,893,105 |
513,255,252,345 |
571,208,563,608 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
487,316,893,105 |
513,255,252,345 |
571,208,563,608 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
332,991,025,275 |
358,929,384,515 |
416,882,695,778 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,425,214,040 |
61,363,573,280 |
119,316,884,543 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
297,565,811,235 |
297,565,811,235 |
297,565,811,235 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,129,719,251,082 |
1,208,783,077,144 |
1,127,709,477,401 |
|
|