MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 561,761,485,875 422,464,813,803 626,769,339,811 634,137,516,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,348,798,930 17,555,086,226 2,377,381,102 3,687,307,032
1. Tiền 7,348,798,930 17,555,086,226 2,377,381,102 3,687,307,032
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266,443,651,087 267,747,864,425 220,327,941,607 196,079,894,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,459,724,134 63,050,964,401 52,986,980,179 56,807,251,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,925,293,530 86,152,576,850 80,560,289,065 49,097,294,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,545,971
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,170,622,612 120,656,312,363 88,890,115,581 92,547,324,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,511,989,189 -11,511,989,189 -11,511,989,189 -11,771,975,237
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 282,906,437,480 128,744,377,273 400,749,558,581 434,294,157,771
1. Hàng tồn kho 283,577,868,006 129,415,807,799 401,420,989,107 437,156,910,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -671,430,526 -671,430,526 -671,430,526 -2,862,752,628
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,062,598,378 8,417,485,879 3,314,458,521 76,156,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,074,964,822 8,322,210,407 3,314,458,521
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,917,384,193 8,376,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,249,363 95,275,472 67,779,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 632,289,410,738 664,542,728,121 655,226,762,002 667,363,588,660
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 565,429,622,109 576,934,866,964 562,985,998,735 574,236,207,286
1. Tài sản cố định hữu hình 564,139,422,344 575,667,917,199 561,742,298,970 573,015,757,521
- Nguyên giá 768,801,435,407 783,543,598,403 795,484,642,609 791,410,888,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,662,013,063 -207,875,681,204 -233,742,343,639 -218,395,130,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,290,199,765 1,266,949,765 1,243,699,765 1,220,449,765
- Nguyên giá 1,924,631,834 1,924,631,834 1,924,631,834 1,924,631,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -634,432,069 -657,682,069 -680,932,069 -704,182,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,599,121,964 74,610,160,673 79,442,070,897 80,694,799,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,599,121,964 74,610,160,673 79,442,070,897 80,694,799,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,260,666,665 3,397,700,484 3,198,692,370 2,832,582,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,260,666,665 3,397,700,484 3,198,692,370 2,832,582,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,194,050,896,613 1,087,007,541,924 1,281,996,101,813 1,301,501,104,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 694,597,294,790 609,867,968,587 799,613,424,449 797,631,493,206
I. Nợ ngắn hạn 433,115,473,197 322,486,146,994 564,031,602,856 591,949,671,613
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,517,184,942 52,896,683,380 180,988,783,612 223,617,617,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,342,787,372 37,485,652,529 35,326,275,061 10,973,888,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,299,192 308,502,969 682,311,169 1,237,907,934
4. Phải trả người lao động 1,485,464,574 2,161,143,856 7,637,190,636 8,668,961,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 720,451,685 140,708,531 1,818,810,612 1,529,519,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 636,707,957 14,493,514,819 1,194,072,689 1,348,947,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361,484,236,087 206,588,544,522 328,728,062,689 338,412,932,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,832,341,388
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,411,396,388 7,656,096,388 6,159,896,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,481,821,593 287,381,821,593 235,581,821,593 205,681,821,593
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 261,481,821,593 287,381,821,593 235,581,821,593 205,681,821,593
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 499,453,601,823 477,139,573,337 482,382,677,364 503,869,611,528
I. Vốn chủ sở hữu 499,453,601,823 477,139,573,337 482,382,677,364 503,869,611,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000 97,919,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802 45,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 345,127,733,993 322,813,705,507 328,056,809,534 349,543,743,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,263,368,507 36,325,175,021 41,568,279,048 63,055,213,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 323,864,365,486 286,488,530,486 286,488,530,486 286,488,530,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,194,050,896,613 1,087,007,541,924 1,281,996,101,813 1,301,501,104,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.