TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
561,761,485,875 |
422,464,813,803 |
626,769,339,811 |
634,137,516,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,348,798,930 |
17,555,086,226 |
2,377,381,102 |
3,687,307,032 |
|
1. Tiền |
7,348,798,930 |
17,555,086,226 |
2,377,381,102 |
3,687,307,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
266,443,651,087 |
267,747,864,425 |
220,327,941,607 |
196,079,894,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,459,724,134 |
63,050,964,401 |
52,986,980,179 |
56,807,251,048 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,925,293,530 |
86,152,576,850 |
80,560,289,065 |
49,097,294,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,545,971 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,170,622,612 |
120,656,312,363 |
88,890,115,581 |
92,547,324,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,511,989,189 |
-11,511,989,189 |
-11,511,989,189 |
-11,771,975,237 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
282,906,437,480 |
128,744,377,273 |
400,749,558,581 |
434,294,157,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,577,868,006 |
129,415,807,799 |
401,420,989,107 |
437,156,910,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-671,430,526 |
-671,430,526 |
-671,430,526 |
-2,862,752,628 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,062,598,378 |
8,417,485,879 |
3,314,458,521 |
76,156,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,074,964,822 |
8,322,210,407 |
3,314,458,521 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,917,384,193 |
|
|
8,376,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,249,363 |
95,275,472 |
|
67,779,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
632,289,410,738 |
664,542,728,121 |
655,226,762,002 |
667,363,588,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
565,429,622,109 |
576,934,866,964 |
562,985,998,735 |
574,236,207,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,139,422,344 |
575,667,917,199 |
561,742,298,970 |
573,015,757,521 |
|
- Nguyên giá |
768,801,435,407 |
783,543,598,403 |
795,484,642,609 |
791,410,888,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-204,662,013,063 |
-207,875,681,204 |
-233,742,343,639 |
-218,395,130,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,290,199,765 |
1,266,949,765 |
1,243,699,765 |
1,220,449,765 |
|
- Nguyên giá |
1,924,631,834 |
1,924,631,834 |
1,924,631,834 |
1,924,631,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-634,432,069 |
-657,682,069 |
-680,932,069 |
-704,182,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,599,121,964 |
74,610,160,673 |
79,442,070,897 |
80,694,799,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,599,121,964 |
74,610,160,673 |
79,442,070,897 |
80,694,799,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,260,666,665 |
3,397,700,484 |
3,198,692,370 |
2,832,582,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,260,666,665 |
3,397,700,484 |
3,198,692,370 |
2,832,582,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,194,050,896,613 |
1,087,007,541,924 |
1,281,996,101,813 |
1,301,501,104,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
694,597,294,790 |
609,867,968,587 |
799,613,424,449 |
797,631,493,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
433,115,473,197 |
322,486,146,994 |
564,031,602,856 |
591,949,671,613 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,517,184,942 |
52,896,683,380 |
180,988,783,612 |
223,617,617,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,342,787,372 |
37,485,652,529 |
35,326,275,061 |
10,973,888,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,299,192 |
308,502,969 |
682,311,169 |
1,237,907,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,485,464,574 |
2,161,143,856 |
7,637,190,636 |
8,668,961,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
720,451,685 |
140,708,531 |
1,818,810,612 |
1,529,519,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
636,707,957 |
14,493,514,819 |
1,194,072,689 |
1,348,947,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
361,484,236,087 |
206,588,544,522 |
328,728,062,689 |
338,412,932,787 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,832,341,388 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,411,396,388 |
7,656,096,388 |
6,159,896,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,481,821,593 |
287,381,821,593 |
235,581,821,593 |
205,681,821,593 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
261,481,821,593 |
287,381,821,593 |
235,581,821,593 |
205,681,821,593 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
499,453,601,823 |
477,139,573,337 |
482,382,677,364 |
503,869,611,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
499,453,601,823 |
477,139,573,337 |
482,382,677,364 |
503,869,611,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
97,919,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
345,127,733,993 |
322,813,705,507 |
328,056,809,534 |
349,543,743,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,263,368,507 |
36,325,175,021 |
41,568,279,048 |
63,055,213,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
323,864,365,486 |
286,488,530,486 |
286,488,530,486 |
286,488,530,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,194,050,896,613 |
1,087,007,541,924 |
1,281,996,101,813 |
1,301,501,104,734 |
|