TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
480,985,766,620 |
550,710,699,257 |
610,319,725,904 |
583,717,307,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,026,914,298 |
22,626,335,931 |
9,921,465,460 |
5,779,706,775 |
|
1. Tiền |
10,026,914,298 |
5,926,335,931 |
6,421,465,460 |
1,909,706,775 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
16,700,000,000 |
3,500,000,000 |
3,870,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,529,266,757 |
300,563,101,726 |
450,068,047,259 |
448,852,186,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,427,865,751 |
124,518,629,083 |
158,916,184,936 |
140,460,898,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,855,263,534 |
89,849,883,826 |
203,835,486,680 |
217,480,834,728 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,987,418,066 |
87,165,354,889 |
89,427,425,184 |
93,021,501,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,141,280,594 |
-10,370,766,072 |
-11,511,049,541 |
-11,511,049,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,355,282,068 |
222,009,728,421 |
138,949,095,636 |
109,747,581,110 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,355,282,068 |
222,009,728,421 |
139,620,526,162 |
110,419,011,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-671,430,526 |
-671,430,526 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,074,303,497 |
5,511,533,179 |
11,381,117,549 |
19,337,833,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
337,617,842 |
1,479,469,215 |
2,875,028,039 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,074,303,497 |
5,173,915,337 |
9,832,989,090 |
16,334,972,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
68,659,244 |
127,833,388 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,524,264,009 |
375,477,226,449 |
381,758,470,668 |
462,699,817,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,963,617,096 |
360,105,861,540 |
360,540,302,379 |
406,906,624,469 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,972,667,331 |
359,114,911,775 |
359,549,352,614 |
405,546,674,704 |
|
- Nguyên giá |
457,585,870,635 |
532,027,558,317 |
533,511,593,517 |
581,316,703,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,613,203,304 |
-172,912,646,542 |
-173,962,240,903 |
-175,770,029,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
990,949,765 |
990,949,765 |
990,949,765 |
1,359,949,765 |
|
- Nguyên giá |
1,555,631,834 |
1,555,631,834 |
1,555,631,834 |
1,924,631,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-564,682,069 |
-564,682,069 |
-564,682,069 |
-564,682,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,325,121,460 |
12,274,529,456 |
18,121,332,836 |
52,696,357,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,325,121,460 |
12,274,529,456 |
18,121,332,836 |
52,696,357,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,235,525,453 |
3,096,835,453 |
3,096,835,453 |
3,096,835,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,958,145,453 |
2,958,145,453 |
2,958,145,453 |
2,958,145,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
277,380,000 |
138,690,000 |
138,690,000 |
138,690,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
783,510,030,629 |
926,187,925,706 |
992,078,196,572 |
1,046,417,125,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
401,487,981,818 |
505,829,141,217 |
599,396,121,744 |
626,512,930,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,577,307,860 |
335,803,381,609 |
339,888,081,568 |
322,025,599,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,267,688,454 |
37,053,505,887 |
13,659,937,470 |
49,696,934,674 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,352,501 |
26,461,491,501 |
25,886,658,401 |
65,630,425,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,015,959 |
794,666,918 |
753,281,147 |
156,708,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,930,352,719 |
13,428,429,174 |
5,621,431,658 |
5,874,776,831 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,234,890,741 |
2,170,390,084 |
12,000,000,000 |
12,591,466,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,130,003,650 |
446,726,723 |
49,343,707,242 |
4,461,120,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,093,388,116 |
251,705,361,282 |
220,713,455,610 |
176,187,341,923 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,757,615,720 |
3,742,810,040 |
11,909,610,040 |
7,426,825,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
162,910,673,958 |
170,025,759,608 |
259,508,040,176 |
304,487,331,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,910,673,958 |
170,025,759,608 |
259,508,040,176 |
304,487,331,751 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
382,022,048,811 |
420,358,784,489 |
392,682,074,828 |
419,904,194,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
382,022,048,811 |
420,358,784,489 |
392,682,074,828 |
419,904,194,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,599,830,000 |
81,599,830,000 |
81,599,830,000 |
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,599,830,000 |
81,599,830,000 |
|
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,607,779,802 |
41,607,779,802 |
45,607,779,802 |
45,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,015,800,981 |
286,352,536,659 |
254,675,826,998 |
281,897,946,967 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,696,384,226 |
163,033,119,904 |
|
57,648,006,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
123,319,416,755 |
123,319,416,755 |
|
224,249,940,266 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
783,510,030,629 |
926,187,925,706 |
992,078,196,572 |
1,046,417,125,604 |
|