MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Mía đường Sơn La (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,095,215,995 249,770,183,606 480,985,766,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 449,722,291 2,436,473,026 10,026,914,298
1. Tiền 449,722,291 2,436,473,026 10,026,914,298
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,850,000,000 11,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,850,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,260,986,678 163,726,385,816 281,529,266,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,680,960,218 8,620,633,751 107,427,865,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,756,031,815 89,104,187,423 103,855,263,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,400,000,000 9,400,000,000 9,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,565,275,239 65,742,845,236 69,987,418,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,141,280,594 -9,141,280,594 -9,141,280,594
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,356,661,599 54,526,976,206 184,355,282,068
1. Hàng tồn kho 30,356,661,599 54,526,976,206 184,355,282,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,177,845,427 18,080,348,558 5,074,303,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,568,962,267 8,207,909,401
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,332,182,871 9,687,400,153 5,074,303,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 276,700,289 185,039,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,142,611,410 292,156,601,054 302,524,264,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,804,503,530 240,618,103,613 282,963,617,096
1. Tài sản cố định hữu hình 138,939,518,825 239,753,118,908 281,972,667,331
- Nguyên giá 284,158,262,188 386,719,543,419 457,585,870,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,218,743,363 -146,966,424,511 -175,613,203,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 864,984,705 864,984,705 990,949,765
- Nguyên giá 1,429,666,774 1,429,666,774 1,555,631,834
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,682,069 -564,682,069 -564,682,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,716,625,521 45,000,724,172 16,325,121,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,716,625,521 45,000,724,172 16,325,121,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 621,482,359 3,537,773,269 3,235,525,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 621,482,359 3,537,773,269 2,958,145,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 277,380,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,237,827,405 541,926,784,660 783,510,030,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,969,392,832 253,060,821,756 401,487,981,818
I. Nợ ngắn hạn 69,397,003,389 116,130,497,443 238,577,307,860
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,040,707,620 44,044,977,765 103,267,688,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,678,588,968 40,014,642,501 44,352,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 414,487,499 87,044,635 119,015,959
4. Phải trả người lao động 3,322,407,530 629,738,216 17,930,352,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,234,890,741
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác -496,397,942 3,342,289 1,130,003,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,194,629,994 24,991,863,317 109,093,388,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,242,579,720 6,358,888,720 4,757,615,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,572,389,443 136,930,324,313 162,910,673,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,572,389,443 162,910,673,958
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 290,268,434,573 288,865,962,904 382,022,048,811
I. Vốn chủ sở hữu 290,268,434,573 288,865,962,904 382,022,048,811
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 81,599,830,000 81,599,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 81,599,830,000 81,599,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,638,028 3,998,638,028 3,998,638,028
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,607,779,802 41,607,779,802 41,607,779,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,862,016,743 154,859,715,074 248,015,800,981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,719,416,755 123,319,416,755 124,696,384,226
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,142,599,988 31,540,298,319 123,319,416,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,237,827,405 541,926,784,660 783,510,030,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.