TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
258,095,215,995 |
249,770,183,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
449,722,291 |
2,436,473,026 |
|
1. Tiền |
|
|
449,722,291 |
2,436,473,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39,850,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39,850,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
183,260,986,678 |
163,726,385,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,680,960,218 |
8,620,633,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
114,756,031,815 |
89,104,187,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9,400,000,000 |
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
66,565,275,239 |
65,742,845,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9,141,280,594 |
-9,141,280,594 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
30,356,661,599 |
54,526,976,206 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
30,356,661,599 |
54,526,976,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,177,845,427 |
18,080,348,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,568,962,267 |
8,207,909,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,332,182,871 |
9,687,400,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
276,700,289 |
185,039,002 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
184,142,611,410 |
292,156,601,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
139,804,503,530 |
240,618,103,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
138,939,518,825 |
239,753,118,908 |
|
- Nguyên giá |
|
|
284,158,262,188 |
386,719,543,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-145,218,743,363 |
-146,966,424,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
864,984,705 |
864,984,705 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,429,666,774 |
1,429,666,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564,682,069 |
-564,682,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40,716,625,521 |
45,000,724,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40,716,625,521 |
45,000,724,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
621,482,359 |
3,537,773,269 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
621,482,359 |
3,537,773,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
442,237,827,405 |
541,926,784,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
151,969,392,832 |
253,060,821,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69,397,003,389 |
116,130,497,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8,040,707,620 |
44,044,977,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
22,678,588,968 |
40,014,642,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
414,487,499 |
87,044,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,322,407,530 |
629,738,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
-496,397,942 |
3,342,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29,194,629,994 |
24,991,863,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,242,579,720 |
6,358,888,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
82,572,389,443 |
136,930,324,313 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
82,572,389,443 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
290,268,434,573 |
288,865,962,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
290,268,434,573 |
288,865,962,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
68,000,000,000 |
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
68,000,000,000 |
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,998,638,028 |
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36,607,779,802 |
41,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
174,862,016,743 |
154,859,715,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
153,719,416,755 |
123,319,416,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21,142,599,988 |
31,540,298,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
442,237,827,405 |
541,926,784,660 |
|