TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,951,198,143 |
|
|
539,713,543,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,695,294,846 |
|
|
22,645,337,844 |
|
1. Tiền |
10,695,294,846 |
|
|
5,945,337,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
16,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,980,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,420,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,429,815,496 |
|
|
299,135,192,190 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,331,707,944 |
|
|
124,518,629,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,872,493,497 |
|
|
89,849,869,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
9,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,454,241,977 |
|
|
87,004,974,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,228,627,922 |
|
|
-11,870,766,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
232,485,407 |
|
IV. Hàng tồn kho |
62,822,585,950 |
|
|
212,323,723,758 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,914,185,950 |
|
|
212,995,154,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,091,600,000 |
|
|
-671,430,526 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,023,501,851 |
|
|
5,609,290,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,553,111 |
|
|
435,374,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,517,492,455 |
|
|
5,173,915,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,435,456,285 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,223,960,621 |
|
|
374,955,923,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,316,045,822 |
|
|
359,535,682,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,364,063,160 |
|
|
358,544,732,729 |
|
- Nguyên giá |
190,828,418,894 |
|
|
532,027,558,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,464,355,734 |
|
|
-173,482,825,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,041,223,864 |
|
|
990,949,765 |
|
- Nguyên giá |
1,339,666,774 |
|
|
1,555,631,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,442,910 |
|
|
-564,682,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
12,323,405,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,910,758,798 |
|
|
12,323,405,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
907,914,799 |
|
|
3,096,835,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
907,914,799 |
|
|
2,958,145,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
138,690,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,175,158,764 |
|
|
914,669,466,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,352,677,179 |
|
|
494,269,955,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,352,677,179 |
|
|
324,244,196,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,934,389,399 |
|
|
36,897,674,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,769,979,702 |
|
|
26,461,491,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,265,804,174 |
|
|
788,701,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,398,790,275 |
|
|
1,128,493,158 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,221,777,415 |
|
|
2,170,390,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,349,274,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
251,705,361,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,902,967,563 |
|
|
3,742,810,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
170,025,759,608 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
170,025,759,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,822,481,585 |
|
|
420,399,511,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,822,481,585 |
|
|
420,399,511,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,000,000,000 |
|
|
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
81,599,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,638,028 |
|
|
3,998,638,028 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,355,812,168 |
|
|
41,607,779,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,996,867,306 |
|
|
6,800,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,793,258,000 |
|
|
286,393,263,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
163,073,846,511 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
123,319,416,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,175,158,764 |
|
|
914,669,466,956 |
|