1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
466,764,932,917 |
195,084,413,209 |
566,375,161,889 |
550,133,894,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
30,702,802,033 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
466,764,932,917 |
195,084,413,209 |
535,672,359,856 |
550,133,894,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
383,376,391,740 |
155,410,786,382 |
444,105,659,910 |
464,416,991,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,388,541,177 |
39,673,626,827 |
91,566,699,946 |
85,716,902,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
425,253,851 |
460,293,459 |
455,817,709 |
405,537,446 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,293,875,737 |
909,130,326 |
1,129,443,621 |
1,093,505,855 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,197,162,404 |
909,130,326 |
995,221,119 |
1,093,505,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,753,372,207 |
16,331,953,444 |
51,103,410,755 |
37,168,703,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,953,758,969 |
8,146,431,494 |
14,818,420,590 |
15,207,264,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,812,788,115 |
14,746,405,022 |
24,971,242,689 |
32,652,966,643 |
|
12. Thu nhập khác |
104,402,455 |
15,055,135 |
294,358,179 |
138,894,276 |
|
13. Chi phí khác |
7,740 |
78,411,697 |
15,850,975 |
3,695,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,394,715 |
-63,356,562 |
278,507,204 |
135,199,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,917,182,830 |
14,683,048,460 |
25,249,749,893 |
32,788,165,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,678,561,759 |
2,972,682,993 |
4,863,436,552 |
6,770,024,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,238,621,071 |
11,710,365,467 |
20,386,313,341 |
26,018,141,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,238,621,071 |
11,710,365,467 |
20,386,313,341 |
26,018,141,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
862 |
509 |
886 |
1,109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
862 |
509 |
886 |
1,109 |
|