TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
451,934,856,481 |
532,001,352,098 |
535,877,755,755 |
653,971,021,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,747,109,575 |
73,644,236,123 |
131,012,984,697 |
120,074,600,791 |
|
1. Tiền |
8,458,742,963 |
6,250,337,794 |
90,822,940,063 |
40,074,600,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,288,366,612 |
67,393,898,329 |
40,190,044,634 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,332,135,631 |
2,332,135,631 |
2,374,925,528 |
5,374,925,528 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,332,135,631 |
2,332,135,631 |
2,374,925,528 |
5,374,925,528 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,652,940,380 |
118,236,319,219 |
84,623,708,257 |
18,734,930,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,690,866,148 |
113,337,503,340 |
78,619,928,445 |
14,282,108,496 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,472,176,705 |
2,618,738,468 |
3,228,231,257 |
3,484,496,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,489,897,527 |
2,280,077,411 |
2,775,548,555 |
968,325,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
208,938,230,768 |
334,010,569,090 |
313,478,823,380 |
493,901,136,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,938,230,768 |
334,010,569,090 |
313,478,823,380 |
493,901,136,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,264,440,127 |
3,778,092,035 |
4,387,313,893 |
15,885,428,752 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,163,703,931 |
2,669,681,962 |
3,389,932,708 |
2,489,476,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,880 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,100,723,316 |
1,108,410,073 |
997,381,185 |
13,395,952,457 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,176,000,301 |
115,521,344,214 |
111,301,354,787 |
109,829,840,740 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
264,000,000 |
265,000,000 |
324,000,000 |
324,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
264,000,000 |
265,000,000 |
324,000,000 |
324,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,916,253,555 |
62,820,476,260 |
60,501,682,318 |
61,851,966,432 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,413,182,555 |
57,328,655,260 |
55,021,111,318 |
56,382,645,432 |
|
- Nguyên giá |
145,108,022,527 |
146,239,838,432 |
147,087,471,766 |
151,722,505,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,694,839,972 |
-88,911,183,172 |
-92,066,360,448 |
-95,339,860,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,503,071,000 |
5,491,821,000 |
5,480,571,000 |
5,469,321,000 |
|
- Nguyên giá |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,500,000 |
-168,750,000 |
-180,000,000 |
-191,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,066,382,690 |
2,371,609,995 |
3,221,956,527 |
3,379,547,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,066,382,690 |
2,371,609,995 |
3,221,956,527 |
3,379,547,907 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,929,364,056 |
50,064,257,959 |
47,253,715,942 |
44,274,326,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,929,364,056 |
50,064,257,959 |
47,253,715,942 |
44,274,326,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,110,856,782 |
647,522,696,312 |
647,179,110,542 |
763,800,862,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,401,929,236 |
318,067,532,999 |
291,146,865,699 |
386,364,883,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,401,929,236 |
318,067,532,999 |
291,146,865,699 |
386,364,883,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,938,217,144 |
90,236,898,950 |
71,910,438,288 |
129,755,786,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,154,394,034 |
933,204,891 |
361,569,069 |
58,932,928,321 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,476,833,301 |
9,395,660,601 |
12,994,687,019 |
10,650,301,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,018,459,114 |
83,070,780,096 |
112,815,502,862 |
73,572,780,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,324,041,219 |
6,332,220,450 |
5,716,582,491 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,231,218,079 |
5,436,713,308 |
4,974,257,338 |
5,551,943,186 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
97,122,387,201 |
58,594,286,536 |
93,321,144,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,258,766,345 |
25,539,667,502 |
23,779,542,096 |
14,579,999,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,708,927,546 |
329,455,163,313 |
356,032,244,843 |
377,435,979,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,360,672,026 |
329,129,704,743 |
355,806,685,673 |
377,442,321,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
|
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,816,816,773 |
36,368,498,112 |
36,503,111,365 |
36,796,436,708 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,193,693,883 |
59,411,045,261 |
85,953,412,938 |
107,295,723,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,256,546,386 |
|
78,461,469,106 |
6,491,943,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,937,147,497 |
|
7,491,943,832 |
100,803,779,323 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
348,255,520 |
325,458,570 |
225,559,170 |
-6,342,130 |
|
1. Nguồn kinh phí |
348,255,520 |
325,458,570 |
225,559,170 |
-6,342,130 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,110,856,782 |
647,522,696,312 |
647,179,110,542 |
763,800,862,688 |
|