TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,866,526,100 |
440,364,729,938 |
552,080,427,564 |
451,934,856,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,187,611,174 |
92,295,681,268 |
87,970,952,041 |
109,747,109,575 |
|
1. Tiền |
104,833,315,673 |
39,785,704,670 |
37,637,624,388 |
8,458,742,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,354,295,501 |
52,509,976,598 |
50,333,327,653 |
101,288,366,612 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,289,433,001 |
2,332,135,631 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,289,433,001 |
2,332,135,631 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,935,167,023 |
66,835,889,619 |
150,211,140,758 |
120,652,940,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,689,946,654 |
61,801,704,372 |
146,358,234,875 |
113,690,866,148 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,635,758,795 |
2,713,840,671 |
2,119,689,170 |
2,472,176,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,609,461,574 |
2,320,344,576 |
1,733,216,713 |
4,489,897,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
227,156,859,874 |
276,436,877,950 |
302,460,208,104 |
208,938,230,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,156,859,874 |
276,436,877,950 |
302,460,208,104 |
208,938,230,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,586,888,029 |
4,796,281,101 |
9,148,693,660 |
10,264,440,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,127,790,991 |
2,735,536,351 |
2,359,941,600 |
3,163,703,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
12,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
459,097,038 |
2,060,744,750 |
6,788,752,060 |
7,100,723,316 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,581,131,083 |
125,180,390,837 |
124,494,250,083 |
118,176,000,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
212,000,000 |
264,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
212,000,000 |
264,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,643,235,365 |
65,823,781,344 |
67,997,829,702 |
64,916,253,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,106,414,365 |
60,298,210,344 |
62,483,508,702 |
59,413,182,555 |
|
- Nguyên giá |
139,410,865,774 |
139,624,195,090 |
144,978,977,073 |
145,108,022,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,304,451,409 |
-79,325,984,746 |
-82,495,468,371 |
-85,694,839,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,536,821,000 |
5,525,571,000 |
5,514,321,000 |
5,503,071,000 |
|
- Nguyên giá |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
5,660,571,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,750,000 |
-135,000,000 |
-146,250,000 |
-157,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,023,972,182 |
1,147,539,742 |
1,023,972,182 |
1,066,382,690 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,023,972,182 |
1,147,539,742 |
1,023,972,182 |
1,066,382,690 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,713,923,536 |
58,009,069,751 |
55,260,448,199 |
51,929,364,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,713,923,536 |
58,009,069,751 |
55,260,448,199 |
51,929,364,056 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,447,657,183 |
565,545,120,775 |
676,574,677,647 |
570,110,856,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,202,706,915 |
247,764,356,868 |
338,788,161,498 |
206,401,929,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
346,202,706,915 |
247,764,356,868 |
338,788,161,498 |
206,401,929,236 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,861,202,216 |
58,223,785,699 |
112,244,831,545 |
94,938,217,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
583,239,455 |
804,629,168 |
1,083,974,958 |
2,154,394,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,834,365,904 |
2,194,945,754 |
3,641,694,769 |
9,476,833,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,070,445,632 |
76,069,893,049 |
85,354,609,050 |
63,018,459,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,273,874,811 |
6,087,740,530 |
15,081,665,129 |
10,324,041,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,540,764,086 |
6,727,269,851 |
8,791,928,919 |
5,231,218,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,987,126,870 |
68,667,853,048 |
87,577,816,892 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,051,687,941 |
28,988,239,769 |
25,011,640,236 |
21,258,766,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,244,950,268 |
317,780,763,907 |
337,786,516,149 |
363,708,927,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,244,950,268 |
317,780,763,907 |
337,788,260,629 |
363,360,672,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
230,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
3,350,161,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,286,408,298 |
20,373,684,212 |
20,562,951,762 |
20,816,816,773 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,608,380,600 |
64,056,918,325 |
83,875,147,497 |
109,193,693,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,124,713,036 |
56,573,250,761 |
76,391,761,453 |
25,256,546,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,483,667,564 |
7,483,667,564 |
7,483,386,044 |
83,937,147,497 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-1,744,480 |
348,255,520 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
-1,744,480 |
348,255,520 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,447,657,183 |
565,545,120,775 |
676,574,677,647 |
570,110,856,782 |
|