MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 520,866,526,100 440,364,729,938 552,080,427,564 451,934,856,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,187,611,174 92,295,681,268 87,970,952,041 109,747,109,575
1. Tiền 104,833,315,673 39,785,704,670 37,637,624,388 8,458,742,963
2. Các khoản tương đương tiền 52,354,295,501 52,509,976,598 50,333,327,653 101,288,366,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,289,433,001 2,332,135,631
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,289,433,001 2,332,135,631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,935,167,023 66,835,889,619 150,211,140,758 120,652,940,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,689,946,654 61,801,704,372 146,358,234,875 113,690,866,148
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,635,758,795 2,713,840,671 2,119,689,170 2,472,176,705
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,609,461,574 2,320,344,576 1,733,216,713 4,489,897,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 227,156,859,874 276,436,877,950 302,460,208,104 208,938,230,768
1. Hàng tồn kho 227,156,859,874 276,436,877,950 302,460,208,104 208,938,230,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,586,888,029 4,796,281,101 9,148,693,660 10,264,440,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,127,790,991 2,735,536,351 2,359,941,600 3,163,703,931
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 459,097,038 2,060,744,750 6,788,752,060 7,100,723,316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,581,131,083 125,180,390,837 124,494,250,083 118,176,000,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 200,000,000 200,000,000 212,000,000 264,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 212,000,000 264,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,643,235,365 65,823,781,344 67,997,829,702 64,916,253,555
1. Tài sản cố định hữu hình 63,106,414,365 60,298,210,344 62,483,508,702 59,413,182,555
- Nguyên giá 139,410,865,774 139,624,195,090 144,978,977,073 145,108,022,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,304,451,409 -79,325,984,746 -82,495,468,371 -85,694,839,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,536,821,000 5,525,571,000 5,514,321,000 5,503,071,000
- Nguyên giá 5,660,571,000 5,660,571,000 5,660,571,000 5,660,571,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,750,000 -135,000,000 -146,250,000 -157,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,023,972,182 1,147,539,742 1,023,972,182 1,066,382,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,023,972,182 1,147,539,742 1,023,972,182 1,066,382,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,713,923,536 58,009,069,751 55,260,448,199 51,929,364,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,713,923,536 58,009,069,751 55,260,448,199 51,929,364,056
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,447,657,183 565,545,120,775 676,574,677,647 570,110,856,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 346,202,706,915 247,764,356,868 338,788,161,498 206,401,929,236
I. Nợ ngắn hạn 346,202,706,915 247,764,356,868 338,788,161,498 206,401,929,236
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,861,202,216 58,223,785,699 112,244,831,545 94,938,217,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 583,239,455 804,629,168 1,083,974,958 2,154,394,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,834,365,904 2,194,945,754 3,641,694,769 9,476,833,301
4. Phải trả người lao động 76,070,445,632 76,069,893,049 85,354,609,050 63,018,459,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,273,874,811 6,087,740,530 15,081,665,129 10,324,041,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,540,764,086 6,727,269,851 8,791,928,919 5,231,218,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,987,126,870 68,667,853,048 87,577,816,892
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,051,687,941 28,988,239,769 25,011,640,236 21,258,766,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 306,244,950,268 317,780,763,907 337,786,516,149 363,708,927,546
I. Vốn chủ sở hữu 306,244,950,268 317,780,763,907 337,788,260,629 363,360,672,026
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,350,161,370 3,350,161,370 3,350,161,370 3,350,161,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,286,408,298 20,373,684,212 20,562,951,762 20,816,816,773
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,608,380,600 64,056,918,325 83,875,147,497 109,193,693,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,124,713,036 56,573,250,761 76,391,761,453 25,256,546,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,483,667,564 7,483,667,564 7,483,386,044 83,937,147,497
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,744,480 348,255,520
1. Nguồn kinh phí -1,744,480 348,255,520
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,447,657,183 565,545,120,775 676,574,677,647 570,110,856,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.