TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,886,957,500 |
37,244,792,302 |
42,605,477,538 |
47,808,874,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,717,532,696 |
8,653,355,128 |
9,050,205,087 |
17,711,367,856 |
|
1. Tiền |
6,717,532,696 |
7,653,355,128 |
9,050,205,087 |
17,711,367,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,337,976,867 |
21,371,130,043 |
24,743,284,018 |
22,192,127,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,088,630,179 |
5,928,462,210 |
6,953,702,929 |
4,278,945,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
35,719,153 |
41,094,424 |
134,611,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,249,346,688 |
15,406,948,680 |
17,748,486,665 |
17,845,288,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-66,718,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,635,703,884 |
6,997,306,543 |
8,412,621,756 |
7,643,239,015 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,635,703,884 |
6,997,306,543 |
8,412,621,756 |
7,643,239,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,744,053 |
223,000,588 |
399,366,677 |
262,140,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
187,696,026 |
221,739,050 |
73,562,161 |
29,970,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
310,113,968 |
60,819,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,048,027 |
1,261,538 |
15,690,548 |
171,350,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,213,123,992 |
26,474,857,605 |
21,371,836,006 |
16,317,404,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
85,800,000 |
85,800,000 |
85,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
85,800,000 |
85,800,000 |
85,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,518,320,995 |
12,507,968,742 |
9,183,564,494 |
5,882,209,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,518,320,995 |
12,507,968,742 |
9,183,564,494 |
5,882,209,751 |
|
- Nguyên giá |
41,454,331,187 |
43,145,856,368 |
43,795,037,277 |
43,872,037,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,936,010,192 |
-30,637,887,626 |
-34,611,472,783 |
-37,989,827,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,022,560,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,022,560,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,672,242,997 |
13,881,088,863 |
12,102,471,512 |
10,349,394,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,672,242,997 |
13,881,088,863 |
12,102,471,512 |
10,349,394,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,100,081,492 |
63,719,649,907 |
63,977,313,544 |
64,126,278,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,419,199,164 |
12,419,317,443 |
10,251,113,847 |
11,027,249,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,419,199,164 |
12,419,317,443 |
10,251,113,847 |
11,027,249,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,885,235,445 |
7,264,551,332 |
8,813,674,661 |
10,018,052,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
386,899,856 |
432,231,112 |
|
4,558,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,220,336,247 |
1,212,240,121 |
901,289,996 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,754,378 |
731,695,698 |
419,538,464 |
712,391,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,467,713,916 |
2,746,052,292 |
84,063,838 |
247,570,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,259,322 |
32,546,888 |
32,546,888 |
44,676,224 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,680,882,328 |
51,300,332,464 |
53,726,199,697 |
53,099,029,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,680,882,328 |
51,300,332,464 |
53,726,199,697 |
53,099,029,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,626,709 |
26,626,709 |
26,626,709 |
26,626,709 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
654,255,619 |
1,273,705,755 |
1,273,705,755 |
1,661,844,512 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,425,867,233 |
1,410,557,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,425,867,233 |
1,407,871,796 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,686,164 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,100,081,492 |
63,719,649,907 |
63,977,313,544 |
64,126,278,973 |
|