MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 449,502,362,014 480,489,176,837 421,269,843,972 461,105,349,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 449,502,362,014 480,489,176,837 421,269,843,972 461,105,349,212
4. Giá vốn hàng bán 347,669,965,044 387,931,730,284 317,532,160,431 347,924,179,613
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,832,396,970 92,557,446,553 103,737,683,541 113,181,169,599
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156,422,936 752,052,399 428,714,286 562,060,832
7. Chi phí tài chính 177,161,614 10,894,321 6,525,147 923,621,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay 175,369,964 1,101,097 619,224,615
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 54,536,973,641 38,521,279,989 52,320,321,863 70,449,114,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,535,986,444 24,343,731,888 25,040,917,391 9,754,462,383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,738,698,207 30,433,592,754 26,798,633,426 32,616,032,375
12. Thu nhập khác 509,975,672 88,286,614 17,507,703 124,558,727
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 509,975,672 88,286,614 17,507,703 124,558,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,248,673,879 30,521,879,368 26,816,141,129 32,740,591,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,461,303,457 6,078,575,873 5,337,428,226 14,779,397,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,988,431,317 25,800,000 25,800,000 -8,231,279,461
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,798,939,105 24,417,503,495 21,452,912,903 26,192,472,881
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,798,939,105 24,417,503,495 21,452,912,903 26,192,472,881
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 495 555 488 595
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 495 555 488 595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.