1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
449,502,362,014 |
480,489,176,837 |
421,269,843,972 |
461,105,349,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
449,502,362,014 |
480,489,176,837 |
421,269,843,972 |
461,105,349,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,669,965,044 |
387,931,730,284 |
317,532,160,431 |
347,924,179,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,832,396,970 |
92,557,446,553 |
103,737,683,541 |
113,181,169,599 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
156,422,936 |
752,052,399 |
428,714,286 |
562,060,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
177,161,614 |
10,894,321 |
6,525,147 |
923,621,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
175,369,964 |
1,101,097 |
|
619,224,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,536,973,641 |
38,521,279,989 |
52,320,321,863 |
70,449,114,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,535,986,444 |
24,343,731,888 |
25,040,917,391 |
9,754,462,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,738,698,207 |
30,433,592,754 |
26,798,633,426 |
32,616,032,375 |
|
12. Thu nhập khác |
509,975,672 |
88,286,614 |
17,507,703 |
124,558,727 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
509,975,672 |
88,286,614 |
17,507,703 |
124,558,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,248,673,879 |
30,521,879,368 |
26,816,141,129 |
32,740,591,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,461,303,457 |
6,078,575,873 |
5,337,428,226 |
14,779,397,682 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,988,431,317 |
25,800,000 |
25,800,000 |
-8,231,279,461 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,798,939,105 |
24,417,503,495 |
21,452,912,903 |
26,192,472,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,798,939,105 |
24,417,503,495 |
21,452,912,903 |
26,192,472,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
495 |
555 |
488 |
595 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
495 |
555 |
488 |
595 |
|