1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
484,596,494,692 |
316,569,237,212 |
585,476,185,227 |
449,502,362,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
484,596,494,692 |
316,569,237,212 |
585,476,185,227 |
449,502,362,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
406,867,424,015 |
296,655,693,735 |
473,907,407,098 |
347,669,965,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,729,070,677 |
19,913,543,477 |
111,568,778,129 |
101,832,396,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
578,811,975 |
184,651,534 |
51,641,740 |
156,422,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
257,938,287 |
280,902,390 |
282,176,718 |
177,161,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
257,911,721 |
280,902,390 |
235,649,511 |
175,369,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,327,690,299 |
3,834,395,597 |
74,893,911,798 |
54,536,973,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,195,565,447 |
4,637,945,854 |
16,359,033,223 |
20,535,986,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,526,688,619 |
11,344,951,170 |
20,085,298,130 |
26,738,698,207 |
|
12. Thu nhập khác |
17,640,000 |
|
6,280,000 |
509,975,672 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,640,000 |
|
6,280,000 |
509,975,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,544,328,619 |
11,344,951,170 |
20,091,578,130 |
27,248,673,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,145,217,461 |
1,773,396,971 |
7,092,960,418 |
1,461,303,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
563,648,264 |
495,593,264 |
-3,074,644,791 |
3,988,431,317 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,835,462,894 |
9,075,960,935 |
16,073,262,503 |
21,798,939,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,835,462,894 |
9,075,960,935 |
16,073,262,503 |
21,798,939,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
519 |
206 |
366 |
495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
519 |
206 |
366 |
495 |
|