MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 484,596,494,692 316,569,237,212 585,476,185,227 449,502,362,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 484,596,494,692 316,569,237,212 585,476,185,227 449,502,362,014
4. Giá vốn hàng bán 406,867,424,015 296,655,693,735 473,907,407,098 347,669,965,044
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,729,070,677 19,913,543,477 111,568,778,129 101,832,396,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 578,811,975 184,651,534 51,641,740 156,422,936
7. Chi phí tài chính 257,938,287 280,902,390 282,176,718 177,161,614
- Trong đó: Chi phí lãi vay 257,911,721 280,902,390 235,649,511 175,369,964
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,327,690,299 3,834,395,597 74,893,911,798 54,536,973,641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,195,565,447 4,637,945,854 16,359,033,223 20,535,986,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,526,688,619 11,344,951,170 20,085,298,130 26,738,698,207
12. Thu nhập khác 17,640,000 6,280,000 509,975,672
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,640,000 6,280,000 509,975,672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,544,328,619 11,344,951,170 20,091,578,130 27,248,673,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,145,217,461 1,773,396,971 7,092,960,418 1,461,303,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 563,648,264 495,593,264 -3,074,644,791 3,988,431,317
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,835,462,894 9,075,960,935 16,073,262,503 21,798,939,105
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,835,462,894 9,075,960,935 16,073,262,503 21,798,939,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 519 206 366 495
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 519 206 366 495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.