1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
399,688,527,412 |
459,679,336,185 |
543,099,450,497 |
539,503,603,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,179,404,136 |
6,546,117,492 |
18,543,180,119 |
28,842,355,086 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
396,509,123,276 |
453,133,218,693 |
524,556,270,378 |
510,661,248,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,775,719,581 |
363,286,304,840 |
420,379,289,562 |
411,474,647,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,733,403,695 |
89,846,913,853 |
104,176,980,816 |
99,186,600,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,019,691 |
31,951,924 |
52,635,544 |
47,451,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
825,513,826 |
976,937,159 |
762,476,155 |
834,548,906 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
620,929,724 |
928,861,718 |
760,951,177 |
684,470,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,609,386,213 |
39,379,220,666 |
48,621,067,980 |
49,965,143,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,836,503,576 |
12,159,438,966 |
20,361,819,586 |
13,806,751,239 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,524,019,771 |
37,363,268,986 |
34,484,252,639 |
34,627,609,449 |
|
12. Thu nhập khác |
6,000,000 |
15,590,000 |
20,000,000 |
7,640,000 |
|
13. Chi phí khác |
17,831 |
-531,809,472 |
123,729 |
21,654 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,982,169 |
547,399,472 |
19,876,271 |
7,618,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,530,001,940 |
37,910,668,458 |
34,504,128,910 |
34,635,227,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,306,000,388 |
7,582,133,692 |
6,900,825,782 |
6,927,045,559 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,224,001,552 |
30,328,534,766 |
27,603,303,128 |
27,708,182,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,224,001,552 |
30,328,534,766 |
27,603,303,128 |
27,708,182,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
564 |
682 |
627 |
630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
627 |
630 |
|