TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
400,162,312,378 |
348,751,699,472 |
473,057,517,303 |
460,860,210,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,568,624,991 |
48,086,790,157 |
43,517,765,731 |
145,796,215,455 |
|
1. Tiền |
24,568,624,991 |
48,086,790,157 |
18,017,765,731 |
95,796,215,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,000,000,000 |
|
25,500,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,601,116,435 |
100,014,074,212 |
259,035,586,706 |
134,641,407,069 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,605,295,262 |
90,294,544,074 |
247,503,691,359 |
120,883,358,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,199,198,819 |
8,185,767,022 |
10,882,469,862 |
12,072,059,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,796,622,354 |
1,533,763,116 |
649,425,485 |
1,685,988,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,321,365,719 |
194,932,809,146 |
166,136,740,626 |
173,557,751,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,321,365,719 |
194,932,809,146 |
166,136,740,626 |
173,557,751,506 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,671,205,233 |
5,718,025,957 |
4,367,424,240 |
6,864,836,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,054,567,425 |
5,717,100,347 |
3,938,156,124 |
6,864,836,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
616,637,808 |
925,610 |
429,268,116 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,574,611,177 |
195,583,070,134 |
191,269,650,172 |
186,789,034,650 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,247,302,706 |
82,806,564,151 |
78,413,891,730 |
77,504,972,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,216,052,706 |
82,794,064,151 |
78,413,891,730 |
77,504,972,868 |
|
- Nguyên giá |
248,321,234,820 |
248,321,234,820 |
249,265,796,846 |
253,625,984,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,105,182,114 |
-165,527,170,669 |
-170,851,905,116 |
-176,121,011,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,250,000 |
12,500,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
467,777,779 |
467,777,779 |
467,777,779 |
467,777,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,527,779 |
-455,277,779 |
-467,777,779 |
-467,777,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,764,319,654 |
43,031,798,332 |
43,808,164,404 |
46,865,589,581 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,764,319,654 |
43,031,798,332 |
43,808,164,404 |
46,865,589,581 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,562,988,817 |
69,744,707,651 |
69,047,594,038 |
62,418,472,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,076,209,027 |
68,753,521,125 |
64,981,762,721 |
62,341,072,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,486,779,790 |
991,186,526 |
4,065,831,317 |
77,400,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
600,736,923,555 |
544,334,769,606 |
664,327,167,475 |
647,649,244,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,953,809,152 |
158,455,203,721 |
266,759,594,963 |
234,168,446,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,953,809,152 |
158,455,203,721 |
266,759,594,963 |
234,168,446,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,436,435,972 |
108,537,521,291 |
152,084,770,165 |
141,113,104,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
529,056,781 |
98,712,350 |
693,819,703 |
610,990,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,646,982,177 |
5,202,312,320 |
11,238,316,291 |
13,535,324,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,127,753,590 |
2,817,591,792 |
36,690,484,915 |
48,498,802,861 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,220,471,103 |
|
17,851,190,276 |
17,417,576,603 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,007,922,589 |
2,923,422,369 |
1,929,403,937 |
2,372,467,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,653,379,146 |
32,428,182,551 |
37,967,418,785 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,331,807,794 |
6,447,461,048 |
8,304,190,891 |
10,620,179,767 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,783,114,403 |
385,879,565,885 |
397,567,572,512 |
413,480,798,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,737,639,403 |
385,834,090,885 |
397,567,572,512 |
413,480,798,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,393,893,818 |
18,889,361,174 |
19,743,268,917 |
20,692,648,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,343,745,585 |
36,944,729,711 |
47,824,303,595 |
62,788,149,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,771,510,696 |
36,901,494,822 |
47,781,068,706 |
14,738,578,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,572,234,889 |
43,234,889 |
43,234,889 |
48,049,570,694 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
45,475,000 |
45,475,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
45,475,000 |
45,475,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
600,736,923,555 |
544,334,769,606 |
664,327,167,475 |
647,649,244,888 |
|