MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 400,162,312,378 348,751,699,472 473,057,517,303 460,860,210,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,568,624,991 48,086,790,157 43,517,765,731 145,796,215,455
1. Tiền 24,568,624,991 48,086,790,157 18,017,765,731 95,796,215,455
2. Các khoản tương đương tiền 53,000,000,000 25,500,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,601,116,435 100,014,074,212 259,035,586,706 134,641,407,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,605,295,262 90,294,544,074 247,503,691,359 120,883,358,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,199,198,819 8,185,767,022 10,882,469,862 12,072,059,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,796,622,354 1,533,763,116 649,425,485 1,685,988,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,321,365,719 194,932,809,146 166,136,740,626 173,557,751,506
1. Hàng tồn kho 184,321,365,719 194,932,809,146 166,136,740,626 173,557,751,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,671,205,233 5,718,025,957 4,367,424,240 6,864,836,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,054,567,425 5,717,100,347 3,938,156,124 6,864,836,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ 616,637,808 925,610 429,268,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,574,611,177 195,583,070,134 191,269,650,172 186,789,034,650
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,247,302,706 82,806,564,151 78,413,891,730 77,504,972,868
1. Tài sản cố định hữu hình 88,216,052,706 82,794,064,151 78,413,891,730 77,504,972,868
- Nguyên giá 248,321,234,820 248,321,234,820 249,265,796,846 253,625,984,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,105,182,114 -165,527,170,669 -170,851,905,116 -176,121,011,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,250,000 12,500,000
- Nguyên giá 467,777,779 467,777,779 467,777,779 467,777,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,527,779 -455,277,779 -467,777,779 -467,777,779
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,764,319,654 43,031,798,332 43,808,164,404 46,865,589,581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,764,319,654 43,031,798,332 43,808,164,404 46,865,589,581
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,562,988,817 69,744,707,651 69,047,594,038 62,418,472,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,076,209,027 68,753,521,125 64,981,762,721 62,341,072,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,486,779,790 991,186,526 4,065,831,317 77,400,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600,736,923,555 544,334,769,606 664,327,167,475 647,649,244,888
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,953,809,152 158,455,203,721 266,759,594,963 234,168,446,830
I. Nợ ngắn hạn 164,953,809,152 158,455,203,721 266,759,594,963 234,168,446,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,436,435,972 108,537,521,291 152,084,770,165 141,113,104,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 529,056,781 98,712,350 693,819,703 610,990,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,646,982,177 5,202,312,320 11,238,316,291 13,535,324,315
4. Phải trả người lao động 21,127,753,590 2,817,591,792 36,690,484,915 48,498,802,861
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,220,471,103 17,851,190,276 17,417,576,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,007,922,589 2,923,422,369 1,929,403,937 2,372,467,497
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,653,379,146 32,428,182,551 37,967,418,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,331,807,794 6,447,461,048 8,304,190,891 10,620,179,767
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 435,783,114,403 385,879,565,885 397,567,572,512 413,480,798,058
I. Vốn chủ sở hữu 435,737,639,403 385,834,090,885 397,567,572,512 413,480,798,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000 330,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,393,893,818 18,889,361,174 19,743,268,917 20,692,648,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,343,745,585 36,944,729,711 47,824,303,595 62,788,149,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,771,510,696 36,901,494,822 47,781,068,706 14,738,578,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,572,234,889 43,234,889 43,234,889 48,049,570,694
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 45,475,000 45,475,000
1. Nguồn kinh phí 45,475,000 45,475,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600,736,923,555 544,334,769,606 664,327,167,475 647,649,244,888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.