TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
377,468,926,399 |
365,946,756,057 |
379,686,337,105 |
355,384,973,157 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,818,784,496 |
27,102,166,489 |
37,602,958,516 |
36,983,515,580 |
|
1. Tiền |
11,818,784,496 |
27,102,166,489 |
37,602,958,516 |
36,983,515,580 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,507,173,775 |
36,420,388,354 |
116,202,987,398 |
141,506,111,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,954,186,282 |
31,278,035,097 |
103,703,663,441 |
119,384,624,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,081,244,502 |
5,064,189,832 |
11,992,984,971 |
21,461,595,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
471,742,991 |
78,163,425 |
506,338,986 |
659,891,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
263,282,648,237 |
296,408,500,685 |
223,697,979,852 |
167,738,100,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
263,282,648,237 |
296,408,500,685 |
223,697,979,852 |
167,738,100,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
860,319,891 |
6,015,700,529 |
2,182,411,339 |
9,157,245,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
646,608,737 |
824,823,702 |
998,214,845 |
9,157,245,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,190,876,827 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
213,711,154 |
|
1,184,196,494 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,970,837,196 |
218,507,301,395 |
210,937,916,055 |
230,608,084,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,919,917,930 |
125,990,130,601 |
120,842,424,756 |
115,921,829,491 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,919,917,930 |
125,771,380,601 |
120,642,424,756 |
115,740,579,491 |
|
- Nguyên giá |
229,488,605,673 |
232,453,618,673 |
232,527,755,037 |
232,840,264,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,568,687,743 |
-106,682,238,072 |
-111,885,330,281 |
-117,099,684,546 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
218,750,000 |
200,000,000 |
181,250,000 |
|
- Nguyên giá |
242,777,779 |
467,777,779 |
467,777,779 |
467,777,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,777,779 |
-249,027,779 |
-267,777,779 |
-286,527,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,393,035,213 |
9,740,851,397 |
9,947,826,397 |
10,112,547,753 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,393,035,213 |
9,740,851,397 |
9,947,826,397 |
10,112,547,753 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,657,884,053 |
82,776,319,397 |
80,147,664,902 |
104,573,707,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,657,884,053 |
82,776,319,397 |
80,147,664,902 |
104,573,707,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
596,439,763,595 |
584,454,057,452 |
590,624,253,160 |
585,993,057,506 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,441,575,737 |
174,889,733,234 |
160,159,517,659 |
208,877,348,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,441,575,737 |
174,889,733,234 |
160,159,517,659 |
208,877,348,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,222,056,097 |
107,564,046,456 |
122,917,721,566 |
124,676,263,142 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,001,631,881 |
1,294,608 |
75,600,270 |
446,434,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,866,283,326 |
8,618,722,046 |
9,282,653,165 |
14,254,575,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,292,873,106 |
26,963,182,768 |
1,481,272,901 |
10,916,844,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,000,000 |
205,454,545 |
205,454,545 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,706,398,521 |
2,310,771,139 |
3,277,364,146 |
9,036,171,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,807,161,922 |
25,835,766,920 |
22,900,451,066 |
49,411,902,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
475,170,884 |
3,390,494,752 |
19,000,000 |
135,157,092 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,998,187,858 |
409,564,324,218 |
430,464,735,501 |
377,115,708,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,998,187,858 |
409,564,324,218 |
429,714,735,501 |
376,615,708,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
825,366,726 |
6,218,104,399 |
7,598,269,555 |
8,983,678,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,172,821,132 |
73,346,219,819 |
92,116,465,946 |
37,632,029,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,167,833,663 |
73,341,232,350 |
18,770,246,127 |
37,611,810,047 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,987,469 |
4,987,469 |
73,346,219,819 |
20,219,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
750,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
750,000,000 |
500,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
596,439,763,595 |
584,454,057,452 |
590,624,253,160 |
585,993,057,506 |
|