1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,065,313,770 |
19,402,820,146 |
84,216,012,832 |
126,562,200,577 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,065,313,770 |
19,402,820,146 |
84,216,012,832 |
126,562,200,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,008,158,179 |
34,914,397,937 |
64,219,733,505 |
85,849,488,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,942,844,409 |
-15,511,577,791 |
19,996,279,327 |
40,712,711,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,879,654,251 |
1,551,696,710 |
1,548,752,408 |
1,882,798,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,649,612 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,834,023,401 |
4,624,117,808 |
9,074,044,553 |
12,099,276,662 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,495,317,235 |
2,316,825,954 |
2,650,445,371 |
2,641,859,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,392,530,794 |
-20,902,474,455 |
9,820,541,811 |
27,854,373,695 |
|
12. Thu nhập khác |
5,457,109 |
711,063,085 |
159,626,458 |
580,961,755 |
|
13. Chi phí khác |
23,227 |
27,471 |
119,975 |
667,033,492 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,433,882 |
711,035,614 |
159,506,483 |
-86,071,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,387,096,912 |
-20,191,438,841 |
9,980,048,294 |
27,768,301,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,011,468,567 |
-402,908,539 |
|
1,718,436,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,375,628,345 |
-19,788,530,302 |
9,980,048,294 |
26,049,865,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,375,628,345 |
-19,788,530,302 |
9,980,048,294 |
26,049,865,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-353 |
-312 |
158 |
411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-353 |
-312 |
158 |
411 |
|