1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,787,523,339 |
112,081,206,445 |
148,394,657,290 |
107,749,618,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,787,523,339 |
112,081,206,445 |
148,394,657,290 |
107,749,618,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,401,043,413 |
69,653,741,636 |
88,177,984,898 |
75,386,975,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,386,479,926 |
42,427,464,809 |
60,216,672,392 |
32,362,643,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,373,716,667 |
702,434,875 |
1,472,003,723 |
6,453,399,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,411 |
40,264,951 |
30,396,702 |
2,410,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,151,732,056 |
9,938,799,385 |
11,301,808,655 |
10,157,305,569 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,635,207,656 |
3,930,467,394 |
3,678,508,466 |
3,772,061,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,973,167,470 |
29,220,367,954 |
46,677,962,292 |
24,884,266,034 |
|
12. Thu nhập khác |
144,997,794 |
197,443,884 |
365,018,276 |
292,864,821 |
|
13. Chi phí khác |
77,462,155 |
2,007,034 |
424,219 |
262,307,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,535,639 |
195,436,850 |
364,594,057 |
30,557,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,040,703,109 |
29,415,804,804 |
47,042,556,349 |
24,914,823,197 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,113,215,180 |
800,928,506 |
1,426,285,718 |
-7,051,883,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,927,487,929 |
28,614,876,298 |
45,616,270,631 |
31,966,706,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,927,487,929 |
28,614,876,298 |
45,616,270,631 |
31,966,706,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51 |
497 |
792 |
505 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
51 |
497 |
792 |
505 |
|